CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (ime)

141
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
141
141
141
141
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
4 triệu
552
141 - 141

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.80 (0.10) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.70 (-0.70) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 190.56 (0.21) 0% 11.62 (0.01) 0%
2018 144.38 (0.08) 0% 8.22 (0.00) 0%
2019 145.39 (0.15) 0% 6.72 (-0.02) -0%
2020 150.84 (0.14) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 141.75 (0.07) 0% 7 (0.00) 0%
2022 141.91 (0) 0% 5.00 (0) 0%
2023 185.18 (0) 0% 5.39 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,477180,03965,296136,783145,71476,027211,955180,803168,460150,202
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2533,063609582-16,63388512,67514,14613,84913,536
Lợi nhuận sau thuế 6,9893,063609582-16,63670510,11711,14710,85710,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9893,063609582-16,63670510,11711,14710,85710,331
Tổng tài sản72,847124,78465,77756,79572,847124,78465,77756,79584,095104,90778,880173,313104,68097,144
Tổng nợ36,08695,01339,06930,69636,08695,01339,06930,69658,57761,68030,249124,90963,01748,847
Vốn chủ sở hữu36,76129,77126,70826,10036,76129,77126,70826,10025,51743,22848,63148,40441,66448,296


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc