CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (ime)

84.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
84.10
84.10
84.10
84.10
0
10.2K
1.9K
43.6x
8.3x
10% # 19%
0.5
305 Bi
4 Mi
0
141 - 84.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 190.56 (0.21) 0% 11.62 (0.01) 0%
2018 144.38 (0.08) 0% 8.22 (0.00) 0%
2019 145.39 (0.15) 0% 6.72 (-0.02) -0%
2020 150.84 (0.14) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 141.75 (0.07) 0% 7 (0.00) 0%
2022 141.91 (0) 0% 5.00 (0) 0%
2023 185.18 (0) 0% 5.39 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,477180,03965,296136,783145,71476,027211,955180,803168,460150,202
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2533,063609582-16,63388512,67514,14613,84913,536
Lợi nhuận sau thuế 6,9893,063609582-16,63670510,11711,14710,85710,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9893,063609582-16,63670510,11711,14710,85710,331
Tổng tài sản72,847124,78465,77756,79572,847124,78465,77756,79584,095104,90778,880173,313104,68097,144
Tổng nợ36,08695,01339,06930,69636,08695,01339,06930,69658,57761,68030,249124,90963,01748,847
Vốn chủ sở hữu36,76129,77126,70826,10036,76129,77126,70826,10025,51743,22848,63148,40441,66448,296


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |