| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 3 2022 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,549 | 3,609 | |||||||
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,549 | 3,609 | |||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | |||||||||
| 4. Giá vốn hàng bán | 57 | 223 | |||||||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -57 | -223 | |||||||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,986 | 5,563 | 5,562 | 5,441 | 8,673 | 8,072 | 101,472 | 102,518 | |
| 7. Chi phí tài chính | 31,966 | 6,435 | 6,106 | 5,972 | 9,270 | 6,521 | 103,668 | 103,125 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 28,993 | 895 | 565 | 552 | 575 | 541 | -101,053 | 103,125 | |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | |||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,607 | 961 | 1,040 | 850 | 721 | 6,497 | 1,273 | 582 | 1,069 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -30,587 | -1,833 | -1,583 | -1,381 | -1,375 | -4,945 | -3,693 | -1,188 | -1,069 |
| 12. Thu nhập khác | 488 | 16 | 5 | 40 | 5 | 30 | 15 | 9,564 | |
| 13. Chi phí khác | 795 | 20 | 195 | 1,776 | 381 | 220 | 21 | ||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -307 | 16 | -15 | -195 | -1,736 | -376 | -190 | -6 | 9,564 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -30,894 | -1,817 | -1,597 | -1,576 | -3,111 | -5,322 | -3,882 | -1,195 | 8,495 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -30,894 | -1,817 | -1,597 | -1,576 | -3,111 | -5,322 | -3,882 | -1,195 | 8,495 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -30,894 | -1,817 | -1,597 | -1,576 | -3,111 | -5,322 | -3,882 | -1,195 | 8,495 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 |
| TÀI SẢN | ||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 36,401 | 317,853 | 310,910 | 306,331 | 374,060 | 510,469 | 500,658 | 4,170,902 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 813 | 1,875 | 3,458 | 481 | 13,284 | 1,730 | 90 | 1,149 |
| 1. Tiền | 813 | 1,875 | 3,458 | 481 | 13,284 | 1,730 | 90 | 1,149 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 34,010 | 314,458 | 305,994 | 304,442 | 359,404 | 508,107 | 500,483 | 4,169,730 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,238 | 30,593 | 34,469 | 41,437 | 42,975 | 56,484 | 56,484 | 56,484 |
| 2. Trả trước cho người bán | 13,981 | 14,184 | 11,314 | 11,329 | 11,472 | 11,331 | 11,324 | 11,275 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 57,060 | 57,060 | 57,060 | 57,060 | 57,060 | 57,060 | 57,060 | 57,060 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 270,000 | 270,000 | 3,777,000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 21,421 | 131,312 | 121,842 | 113,308 | 166,588 | 201,922 | 194,306 | 356,602 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -88,691 | -88,691 | -88,691 | -88,691 | -88,691 | -88,691 | -88,691 | -88,691 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | ||||||||
| 1. Hàng tồn kho | ||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,578 | 1,520 | 1,458 | 1,407 | 1,372 | 632 | 85 | 23 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 834 | 777 | 715 | 663 | 628 | 632 | 77 | 9 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 744 | 744 | 744 | 744 | 744 | 7 | 14 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,701,500 | 2,535,536 | 2,466,715 | 2,395,708 | 2,330,785 | 2,254,852 | 2,191,423 | 2,221,793 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 35 | 35 | 35 | 35 | 30,371 | |||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 20,671 | |||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 35 | 35 | 35 | 35 | 9,700 | |||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
| II. Tài sản cố định | ||||||||
| 1. Tài sản cố định hữu hình | ||||||||
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,701,500 | 2,535,501 | 2,466,679 | 2,395,671 | 2,330,747 | 2,254,846 | 2,191,415 | 2,191,413 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 2,701,500 | 2,535,501 | 2,466,679 | 2,395,671 | 2,330,747 | 2,254,846 | 2,191,415 | 2,191,413 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | 9 | ||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | 9 | ||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,737,901 | 2,853,389 | 2,777,625 | 2,702,038 | 2,704,845 | 2,765,321 | 2,692,081 | 6,392,695 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||
| A. Nợ phải trả | 2,795,448 | 2,880,015 | 2,802,434 | 2,725,250 | 2,725,962 | 2,783,327 | 2,704,764 | 6,401,497 |
| I. Nợ ngắn hạn | 92,282 | 1,966,007 | 1,890,926 | 359,092 | 346,763 | 1,181,654 | 1,112,030 | 3,389,395 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,770 | 11,770 | 11,770 | 11,770 | 11,770 | 11,770 | 11,770 | 11,770 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,825 | 3,816 | 3,829 | 3,821 | 3,830 | 3,918 | 4,540 | 4,540 |
| 4. Người mua trả tiền trước | ||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 34 | 41 | 34 | 31 | 29 | 534 | 781 | 2,755 |
| 6. Phải trả người lao động | 486 | 107 | 103 | 124 | 127 | 137 | 148 | 140 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 71,625 | 1,945,731 | 1,870,648 | 338,804 | 326,466 | 1,160,754 | 1,090,250 | 3,365,650 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,541 | 4,541 | 4,541 | 4,541 | 4,541 | 4,541 | 4,541 | 4,541 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
| II. Nợ dài hạn | 2,703,166 | 914,008 | 911,508 | 2,366,158 | 2,379,198 | 1,601,673 | 1,592,734 | 3,012,102 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 164,285 | 885,585 | 894,128 | 2,349,128 | 2,362,168 | 1,584,144 | 1,577,806 | 2,967,597 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,538,881 | 28,423 | 17,381 | 17,031 | 17,031 | 17,529 | 14,929 | 44,505 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -57,547 | -26,626 | -24,809 | -23,212 | -21,116 | -18,005 | -12,684 | -8,801 |
| I. Vốn chủ sở hữu | -57,547 | -26,626 | -24,809 | -23,212 | -21,116 | -18,005 | -12,684 | -8,801 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 208,097 | 208,097 | 208,097 | 208,097 | 208,097 | 208,097 | 208,097 | 208,097 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 37,002 | 37,002 | 37,002 | 37,002 | 37,002 | 37,002 | 37,002 | 37,002 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,336 | 14,336 | 14,336 | 14,336 | 14,336 | 14,336 | 14,336 | 14,336 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -316,982 | -286,061 | -284,244 | -282,646 | -280,551 | -277,440 | -272,119 | -268,236 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,737,901 | 2,853,389 | 2,777,625 | 2,702,038 | 2,704,845 | 2,765,321 | 2,692,081 | 6,392,695 |