CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải (jos)

1
0.10
(11.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,60891,412181,842156,084353,471254,702265,941357,376180,13157,882
4. Giá vốn hàng bán43,71992,575181,028148,297324,392250,782244,008336,476166,79754,273
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-5,110-1,1638137,78729,0793,91921,93316,85910,9241,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính7311944961,2271,0622,5045395851,489544
7. Chi phí tài chính29,60925,98828,34030,54529,54333,85833,10539,10235,66438,202
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,77222,56725,16930,36929,12533,29030,81739,03132,16430,066
9. Chi phí bán hàng1,0514,10310,14512,31717,50414,11312,41612,0226,2682,174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1874,3015,6605,8666,2255,0155,4005,5545,95712,682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-38,225-35,361-42,835-39,714-23,131-46,562-28,449-39,235-35,476-50,736
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-39,520-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-50,237
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-39,520-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-46,666
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-39,520-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-46,666

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,82625,65681,98357,94645,63449,77627,32060,72844,33024,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1691,8491,0771,8281,0299396304,9056,4672,814
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,2192,2703,027
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,8677,35852,35132,51030,20611,2654,58512,87719,8667,254
IV. Tổng hàng tồn kho6,17215,47927,90123,50113,17435,52720,29138,39414,2439,545
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6189696531071,2252,0451,8142,3321,4841,549
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn193,866193,996194,702196,752199,727203,945204,863209,471212,627250,294
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,2001,2361,7922,8414,1306,99910,04413,60717,81520,804
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn41
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn192,445192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2212173681,3683,0544,4032,2373,3212,27036,947
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN207,692219,653276,685254,698245,360253,721232,184270,198256,957274,483
A. Nợ phải trả522,095533,237556,470561,654512,524496,804428,833445,591393,829341,986
I. Nợ ngắn hạn522,095533,237556,470561,654511,530495,809428,683445,471393,709341,866
II. Nợ dài hạn995995150120120120
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-314,402-313,585-279,785-306,956-267,164-243,083-196,650-175,393-136,872-67,503
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN207,692219,653276,685254,698245,360253,721232,184270,198256,957274,483
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |