CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải (jos)

1
0.10
(11.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0.90
1
0.80
16,300
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.0
18 Bi
15 Mi
7,983
1.5 - 0.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 7,900 1.00 31,000
0.80 24,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:53 1 0.10 13,600 13,600
13:22 1 0.10 600 14,200
14:56 1 0.10 2,100 16,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.36) 0% -30 (-0.04) 0%
2019 265 (0.25) 0% -21 (-0.05) 0%
2020 254 (0.35) 0% -46 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,7828,20711,3206,30038,60891,412181,842156,084353,471254,702265,941357,376180,13157,882
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,252-881-23,574-1,814-39,520-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-50,237
Lợi nhuận sau thuế -13,252-881-23,574-1,814-39,520-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-46,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,252-881-23,574-1,814-39,520-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-46,666
Tổng tài sản207,692211,623212,750218,694207,692219,653276,685254,698245,360253,721232,184270,198256,957274,483
Tổng nợ522,095512,795513,040534,092522,095533,237556,470561,654512,524496,804428,833445,591393,829341,986
Vốn chủ sở hữu-314,402-301,172-300,290-315,398-314,402-313,585-279,785-306,956-267,164-243,083-196,650-175,393-136,872-67,503


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |