CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải (jos)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.10
1.10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
17 tỷ
15 triệu
2,250
1.5 - 0.9
534 tỷ
-315 tỷ
-169.3%
-144.22%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 68.70 (-0.90) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.70 (4.60) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.80 (0.40) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.90 (1.10) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 132.20 (2.70) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.36) 0% -30 (-0.04) 0%
2019 265 (0.25) 0% -21 (-0.05) 0%
2020 254 (0.35) 0% -46 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,30012,0788,41040,51591,412181,842156,084353,471254,702265,941357,376180,13157,882
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,814-18,306-1,579-11,914-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-50,237
Lợi nhuận sau thuế -1,814-18,306-1,579-11,914-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-46,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,814-18,306-1,579-11,914-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-46,666
Tổng tài sản218,694219,666220,825230,627219,653276,685254,698245,360253,721232,184270,198256,957274,483
Tổng nợ534,092533,237516,090524,313533,237556,470561,654512,524496,804428,833445,591393,829341,986
Vốn chủ sở hữu-315,398-313,571-295,265-293,686-313,585-279,785-306,956-267,164-243,083-196,650-175,393-136,872-67,503


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc