CTCP khoáng Sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long (khl)

0.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2371,04619,53021,85624,6855,9326,05827,84422,24918,22811,381
4. Giá vốn hàng bán19574318,53020,22522,5884,7564,26619,33816,26713,0115,947
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)423039991,6322,0971,1761,7928,5065,9795,2175,434
6. Doanh thu hoạt động tài chính16002113332
7. Chi phí tài chính914,5521,417659771
-Trong đó: Chi phí lãi vay914,5331,417659771
9. Chi phí bán hàng3341,5481,5651,794995
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3625,83613,8684,9721,4631,6551,3882,6371,9592,0181,297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-320-5,533-12,868-2,740637-478-21-2281,0427492,372
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,032-13,372-57,275-2,740635386816626,6878222,481
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,032-13,372-57,275-2,740635306115018,6187402,481
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,032-13,372-57,275-2,740635306115018,6187402,481

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn29,90528,97963,21672,90168,57139,85435,18128,50426,96421,22917,127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107476215066632243249239278171
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,29711,33140,98544,86724,75612,45011,5039,5447,4083,4901,724
IV. Tổng hàng tồn kho17,51416,61421,23127,83526,68522,66818,87815,14015,97513,13511,333
V. Tài sản ngắn hạn khác9879879374816,4644,4154,3683,7713,3424,3263,898
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,50684,15286,957111,146114,20068,25070,89973,59775,26246,11140,849
I. Các khoản phải thu dài hạn50,00050,00150,001
II. Tài sản cố định5,2096,6998,85626,97729,16332,65034,90838,07840,76018,49917,262
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,2595,2274,6895,1014,5702,81827,53823,498
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn151550,015151515151515
VI. Tổng tài sản dài hạn khác77,29727,45328,08528,89529,79530,89630,87530,93431,6685974
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN112,411113,131150,173184,047182,772108,104106,080102,101102,22667,34057,976
A. Nợ phải trả66,86066,54790,21766,81662,80050,85148,85844,70644,98060,16251,538
I. Nợ ngắn hạn66,86066,54790,08166,68147,59935,65033,65729,50529,25339,30631,081
II. Nợ dài hạn13513515,20115,20115,20115,20015,72720,85620,456
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,55146,58459,956117,231119,97157,25357,22257,39657,2467,1786,438
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN112,411113,131150,173184,047182,772108,104106,080102,101102,22667,34057,976
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |