CTCP khoáng Sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long (khl)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.1
8 Bi
12 Mi
0
0.7 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 60 (0.02) 0% 2 (-0.00) -0%
2016 80 (0.02) 0% 2 (-0.06) -3%
2017 70 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 2 (0.00) 0% 0.50 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Doanh thu bán hàng và CCDV2371,04619,53021,85624,6855,9326,05827,84422,24918,228
Tổng lợi nhuận trước thuế-212-212-216-232-1,032-13,372-57,275-2,740635386816626,687822
Lợi nhuận sau thuế -212-212-216-232-1,032-13,372-57,275-2,740635306115018,618740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-212-212-216-232-1,032-13,372-57,275-2,740635306115018,618740
Tổng tài sản112,216112,216112,411112,908112,411113,131150,173184,047182,772108,104106,080102,101102,22667,340
Tổng nợ66,87866,87866,86067,14066,86066,54790,21766,81662,80050,85148,85844,70644,98060,162
Vốn chủ sở hữu45,33945,33945,55145,76845,55146,58459,956117,231119,97157,25357,22257,39657,2467,178


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |