| TÀI SẢN | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 11,081 | 12,809 | 9,165 | 18,412 | 53,264 | 68,140 | 68,608 | 57,932 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 415 | 1,199 | 857 | 1,808 | 36,460 | 38,720 | 31,615 | 1,531 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,992 | 1,425 | 2,008 | 11,276 | 3,537 | 3,004 | 10,702 | 5,678 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 4,674 | 9,606 | 5,456 | 5,109 | 13,267 | 26,416 | 26,291 | 50,724 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | | 578 | 844 | 220 | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 15,971 | 31,472 | 31,744 | 41,162 | 8,130 | 9,455 | 9,113 | 12,095 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,122 | 5,903 | 5,689 | 5,113 | 5,081 | 4,863 | 4,512 | 4,132 |
| II. Tài sản cố định | 1,945 | 2,524 | 2,819 | 1,884 | 2,262 | 3,018 | 4,601 | 7,715 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 337 | 8,528 | 3,748 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,432 | 12,000 | 11,200 | 30,000 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,472 | 10,708 | 3,507 | 417 | 787 | 1,574 | | 248 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 27,052 | 44,281 | 40,909 | 59,574 | 61,394 | 77,596 | 77,721 | 70,027 |
| A. Nợ phải trả | 40,645 | 41,019 | 27,930 | 19,145 | 20,950 | 37,103 | 36,575 | 27,170 |
| I. Nợ ngắn hạn | 37,601 | 37,826 | 24,774 | 16,417 | 16,203 | 24,329 | 23,628 | 19,801 |
| II. Nợ dài hạn | 3,044 | 3,193 | 3,156 | 2,728 | 4,746 | 12,774 | 12,947 | 7,369 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -13,593 | 3,262 | 12,979 | 40,429 | 40,444 | 40,492 | 41,146 | 42,857 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 27,052 | 44,281 | 40,909 | 59,574 | 61,394 | 77,596 | 77,721 | 70,027 |