CTCP Đầu tư DNA (ksd)

4.40
-0.30
(-6.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn84,63086,06882,27881,80886,72470,13765,05861,66960,18671,01573,49658,07771,67536,54834,93842,38341,02641,40342,36340,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,01329,81916,36032,91317,5063,4509,48312,84410,1472,1579,5329,5122,2613,1683,6715,51914,41115,05317,91514,707
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,20817,28313,00011,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,64148,94441,01840,01443,19446,13244,24040,12242,60559,72551,74636,81960,67824,95625,98531,40021,36020,52818,27918,363
IV. Tổng hàng tồn kho7,2447,0607,6008,68712,9917,7277,4728,4087,1647,7949,0148,8735,8056,0083,0293,5544,6375,3685,6806,830
V. Tài sản ngắn hạn khác52424617195331,8278642952711,3393,2052,8732,9302,4172,2531,909618453489583
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,58038,57039,76647,50644,91873,52071,31770,69272,30678,69772,85477,23460,59467,23865,30365,63162,95662,31662,81566,113
I. Các khoản phải thu dài hạn9,0039,0039,0039,00313,50313,50318,003
II. Tài sản cố định33,84134,74335,80544,18941,42451,11152,57552,09953,56252,08253,57355,06553,45654,69152,74049,74350,46350,66750,92152,009
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn278278278399,8115,8145,8145,8149,3772,0232863,0801103,426707027
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,3548,3548,3548,3548,3548,35410,354
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4603,5503,6833,2783,4943,5963,9253,7763,9283,7353,7563,8814,0584,0834,2094,1094,1403,2253,4703,723
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN122,210124,639122,044129,314131,643143,657136,375132,362132,492149,712146,351135,311132,269103,786100,241108,014103,982103,718105,177106,595
A. Nợ phải trả2,2884,7203,1359,39710,70823,73616,78612,32311,68328,47124,54213,12111,6243,8462,3638,0462,4931,0721,328874
I. Nợ ngắn hạn2,2884,7203,1359,39710,70823,73616,78612,32311,68328,47124,54213,12111,6243,8462,3638,0462,4931,0721,328874
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,921119,919118,909119,916120,935119,921119,589120,039120,809121,241121,809122,190120,64599,94197,87899,968101,489102,646103,849105,721
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN122,210124,639122,044129,314131,643143,657136,375132,362132,492149,712146,351135,311132,269103,786100,241108,014103,982103,718105,177106,595
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |