CTCP Đầu tư DNA (ksd)

4.70
0.20
(4.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.70
4.70
4.70
100
10.0K
0.0K
250x
0.5x
0% # 0%
1.3
60 Bi
12 Mi
5,853
6.3 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 100 4.60 200
4.10 100 4.70 10,000
0.00 0 4.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 39.00 (-2.90) 76.6%
SAM 7.15 (0.01) 7.4%
RAL 92.50 (1.00) 7.3%
PAC 22.70 (-0.90) 4.6%
PHN 65.00 (-3.00) 1.6%
TYA 18.00 (0.00) 1.4%
MBG 3.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 4.70 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 5.20 (0.01) 0%
2018 110 (0.17) 0% 7.20 (0.00) 0%
2019 120 (0.11) 0% 4 (0.00) 0%
2020 10 (0.01) 0% 0.60 (-0.01) -1%
2021 70 (0.07) 0% 1.50 (0.02) 1%
2022 120 (0.10) 0% 12 (0.00) 0%
2023 100 (0.01) 0% 5 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,36213,60211,0549,37446,39252,358102,95568,82712,162105,197172,322100,44792,26886,943
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1351,077-1,212-77522416825221,839-7,0215,5522,8538,0365,0497,017
Lợi nhuận sau thuế 1,1351,077-1,246-77519115415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,017
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1351,077-1,246-77519115415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,017
Tổng tài sản122,210124,639122,044129,314122,210131,977132,495132,297103,961111,179105,575111,588108,985103,326
Tổng nợ2,2884,7203,1359,3972,28811,04711,72011,6772,5142,7111,6889,92815,36214,752
Vốn chủ sở hữu119,921119,919118,909119,916119,921120,930120,776120,620101,447108,468103,887101,65993,62388,575


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |