CTCP Đầu tư DNA (ksd)

3.70
0.20
(5.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.50
3.70
3.50
12,200
10.0k
0.0k
370 lần
0%
0%
0.8
44 tỷ
12 triệu
95,327
6.8 - 4.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.85 (-0.05) 56.5%
CAV 72.00 (1.50) 12.5%
RAL 132.90 (-0.10) 9.7%
SAM 6.20 (-0.05) 7.3%
PAC 32.00 (-0.50) 4.7%
DQC 15.05 (0.30) 1.6%
MBG 4.30 (0.10) 1.5%
PHN 64.00 (1.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.50 (0.50) 1.0%
TYA 10.00 (0.00) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.20 (0.00) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 9.00 (0.00) 0.2%
KSD 3.70 (0.20) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 6,000 3.70 3,000
3.40 200 3.80 5,000
3.30 9,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 3.50 0 100 100
09:52 3.60 0.10 1,200 1,300
10:10 3.50 0 1,000 2,300
10:29 3.60 0.10 3,000 5,300
10:47 3.60 0.10 2,700 8,000
10:53 3.70 0.20 3,200 11,200
10:55 3.70 0.20 1,000 12,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 5.20 (0.01) 0%
2018 110 (0.17) 0% 7.20 (0.00) 0%
2019 120 (0.11) 0% 4 (0.00) 0%
2020 10 (0.01) 0% 0.60 (-0.01) -1%
2021 70 (0.07) 0% 1.50 (0.02) 1%
2022 120 (0.10) 0% 12 (0.00) 0%
2023 100 (0.01) 0% 5 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,3746,54017,66017,54552,358102,95568,82712,162105,197172,322100,44792,26886,943104,674
Tổng lợi nhuận trước thuế-7751,070332-44916825221,839-7,0215,5522,8538,0365,0497,0171,936
Lợi nhuận sau thuế -7751,014332-44915415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,0171,936
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7751,014332-44915415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,0171,938
Tổng tài sản129,314131,643143,657136,375131,977132,495132,297103,961111,179105,575111,588108,985103,326118,268
Tổng nợ9,39710,70823,73616,78611,04711,72011,6772,5142,7111,6889,92815,36214,75236,203
Vốn chủ sở hữu119,916120,935119,921119,589120,930120,776120,620101,447108,468103,887101,65993,62388,57582,065


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc