| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,509,883 | 6,096,282 | 6,856,113 | 5,683,446 | 5,718,108 | 6,608,480 | 6,343,115 | 4,952,300 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 5,278,606 | 5,853,087 | 6,590,215 | 5,421,910 | 5,473,498 | 6,378,556 | 6,119,117 | 4,711,066 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 209,243 | 230,326 | 262,866 | 253,101 | 244,457 | 229,091 | 221,222 | 234,995 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 25,058 | 29,052 | 28,914 | 29,027 | 27,092 | 14,653 | 36,439 | 51,524 |
| 7. Chi phí tài chính | 39,301 | 51,248 | 57,992 | 34,686 | 42,837 | 32,334 | 31,418 | 31,511 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 32,263 | 39,867 | 24,673 | 24,619 | 25,873 | 26,953 | 21,071 | 26,810 |
| 9. Chi phí bán hàng | 121,690 | 137,465 | 172,167 | 190,680 | 146,440 | 148,210 | 133,055 | 108,698 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 60,252 | 56,430 | 54,460 | 42,540 | 49,569 | 43,283 | 65,345 | 78,767 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 25,195 | 23,852 | 13,354 | 22,989 | 37,806 | 24,276 | 36,614 | 72,269 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 29,574 | 29,582 | 19,768 | 24,393 | 40,342 | 27,568 | 39,892 | 56,507 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 25,727 | 25,489 | 17,444 | 20,748 | 39,458 | 27,568 | 39,892 | 41,001 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 25,713 | 25,468 | 17,435 | 20,806 | 39,507 | 27,596 | 40,264 | 41,030 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| TÀI SẢN | ||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 913,523 | 846,169 | 880,868 | 825,635 | 724,798 | 743,246 | 782,615 | 872,889 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 42,071 | 77,375 | 227,696 | 88,301 | 89,521 | 92,276 | 97,171 | 303,803 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 56,971 | 16,029 | 15,151 | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 170,050 | 138,869 | 153,859 | 184,663 | 170,173 | 219,237 | 227,448 | 210,866 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 625,781 | 599,295 | 468,295 | 536,061 | 431,551 | 412,480 | 453,268 | 350,986 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 18,650 | 14,602 | 15,866 | 16,610 | 33,553 | 19,254 | 4,728 | 7,233 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 407,769 | 451,398 | 477,717 | 496,296 | 507,051 | 508,268 | 551,130 | 609,911 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 8,921 | 8,999 | ||||||
| II. Tài sản cố định | 280,586 | 322,933 | 348,427 | 362,820 | 375,589 | 374,810 | 400,113 | 418,970 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,612 | 21,583 | 19,310 | 24,368 | 24,666 | 35,436 | 32,428 | 24,557 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 91,494 | 90,076 | 90,795 | 89,845 | 87,911 | 88,632 | 98,867 | 149,262 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,077 | 16,806 | 19,186 | 19,262 | 18,885 | 9,390 | 10,800 | 8,123 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,321,292 | 1,297,567 | 1,358,585 | 1,321,931 | 1,231,849 | 1,251,515 | 1,333,745 | 1,482,800 |
| A. Nợ phải trả | 910,721 | 891,669 | 952,955 | 916,923 | 816,563 | 835,055 | 895,052 | 1,080,835 |
| I. Nợ ngắn hạn | 910,721 | 891,669 | 952,955 | 913,323 | 808,563 | 804,860 | 853,789 | 1,029,827 |
| II. Nợ dài hạn | 3,600 | 8,000 | 30,195 | 41,263 | 51,008 | |||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 410,571 | 405,899 | 405,630 | 405,008 | 415,286 | 416,460 | 438,693 | 401,966 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,321,292 | 1,297,567 | 1,358,585 | 1,321,931 | 1,231,849 | 1,251,515 | 1,333,745 | 1,482,800 |