CTCP Thương mại Kiên Giang (ktc)

9.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,509,8836,096,2826,856,1135,683,4465,718,1086,608,4806,343,1154,952,300
4. Giá vốn hàng bán5,278,6065,853,0876,590,2155,421,9105,473,4986,378,5566,119,1174,711,066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)209,243230,326262,866253,101244,457229,091221,222234,995
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,05829,05228,91429,02727,09214,65336,43951,524
7. Chi phí tài chính39,30151,24857,99234,68642,83732,33431,41831,511
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,26339,86724,67324,61925,87326,95321,07126,810
9. Chi phí bán hàng121,690137,465172,167190,680146,440148,210133,055108,698
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,25256,43054,46042,54049,56943,28365,34578,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,19523,85213,35422,98937,80624,27636,61472,269
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,57429,58219,76824,39340,34227,56839,89256,507
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,72725,48917,44420,74839,45827,56839,89241,001
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,71325,46817,43520,80639,50727,59640,26441,030

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn913,523846,169880,868825,635724,798743,246782,615872,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,07177,375227,69688,30189,52192,27697,171303,803
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,97116,02915,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn170,050138,869153,859184,663170,173219,237227,448210,866
IV. Tổng hàng tồn kho625,781599,295468,295536,061431,551412,480453,268350,986
V. Tài sản ngắn hạn khác18,65014,60215,86616,61033,55319,2544,7287,233
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn407,769451,398477,717496,296507,051508,268551,130609,911
I. Các khoản phải thu dài hạn8,9218,999
II. Tài sản cố định280,586322,933348,427362,820375,589374,810400,113418,970
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,61221,58319,31024,36824,66635,43632,42824,557
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn91,49490,07690,79589,84587,91188,63298,867149,262
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,07716,80619,18619,26218,8859,39010,8008,123
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,321,2921,297,5671,358,5851,321,9311,231,8491,251,5151,333,7451,482,800
A. Nợ phải trả910,721891,669952,955916,923816,563835,055895,0521,080,835
I. Nợ ngắn hạn910,721891,669952,955913,323808,563804,860853,7891,029,827
II. Nợ dài hạn3,6008,00030,19541,26351,008
B. Nguồn vốn chủ sở hữu410,571405,899405,630405,008415,286416,460438,693401,966
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,321,2921,297,5671,358,5851,321,9311,231,8491,251,5151,333,7451,482,800
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |