CTCP Licogi 12 (l12)

4.20
-0.50
(-10.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh350,280209,960325,561304,351253,825251,812332,653229,126206,301228,882373,526326,538407,519282,933316,196286,799
4. Giá vốn hàng bán328,056189,461302,007279,947226,785224,801310,360200,028173,908209,793347,283296,145371,808251,562286,871260,041
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,22520,49923,55424,40327,04027,01122,29329,09832,39319,08926,24330,39335,71031,37029,32526,594
6. Doanh thu hoạt động tài chính725,2091,1281,2661,2708612431,5771,5021,2215425,0521,5646,0315,304183
7. Chi phí tài chính7,62813,33912,7118,5807,78410,9096,6877,2504,8203,2768,10020,63017,61916,58310,79310,351
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,62813,33912,7118,5807,78410,9096,6877,2504,8202,5318,10017,61916,58310,79310,351
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,34810,51610,04312,48115,38514,4039,97920,39816,62811,13414,4549,05116,48117,29812,7619,024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3211,8541,9284,6095,1412,5615,8693,02712,4475,8994,2325,7653,1733,52011,0757,403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,7701,5433,0204,5264,5475,1736,0816,8299,2066,3217,8906,2055,8409,66511,9318,331
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,0101,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,4974,6124,4907,3089,0227,806
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0101,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,4454,5514,3866,6898,2166,982

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn278,106281,580281,194250,674232,557243,188249,976190,600129,947184,590322,511312,869347,525394,416322,577267,478247,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,1141,0768933,12018,4871,2708,35522,4138,49427,05032,82529,03428,84822,59022,96622,14912,986
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0641891891891891891896,689180180164
III. Các khoản phải thu ngắn hạn146,369149,107158,219137,957117,061129,776156,225125,58284,169140,285213,973157,185155,871149,182131,995109,496101,662
IV. Tổng hàng tồn kho112,799129,131119,365105,24493,613110,32383,62239,52532,7866,88362,210115,848130,831207,062160,896132,190129,516
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7602,2672,7174,1633,2071,6291,5842,8904,3083,68313,32410,62231,81115,5816,7203,6443,264
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn51,42759,61088,578108,186104,906101,87299,776109,642140,776169,49462,28676,27464,23575,70067,24979,56695,701
I. Các khoản phải thu dài hạn16,25543,38067,652
II. Tài sản cố định51,29259,24770,56377,26074,16470,70668,61075,77086,92688,81035,45045,50861,84571,13366,03770,78187,190
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,88626,72328,1482,0393,7915397,7906,890
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10010017,60830,72630,74231,16631,16615,8165,2502,572100100100100100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác352624072001,8015,2208,574132,5172516765729961,621
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN329,533341,190369,772358,859337,462345,060349,752300,241270,723354,083384,797389,143411,760470,116389,825347,044343,129
A. Nợ phải trả238,148251,814281,939270,397250,395257,844261,885211,667204,839287,927318,472325,792341,727398,183316,754278,015279,556
I. Nợ ngắn hạn229,652238,121255,816246,590232,104239,989249,853178,165127,778166,498313,630316,554325,209370,996302,537260,985250,536
II. Nợ dài hạn8,49513,69326,12423,80718,29117,85512,03233,50277,061121,4294,8429,23816,51827,18714,21717,03129,020
B. Nguồn vốn chủ sở hữu91,38589,37587,83388,46287,06787,21587,86788,57465,88566,15666,32563,35170,03371,93273,07269,02963,572
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN329,533341,190369,772358,859337,462345,060349,752300,241270,723354,083384,797389,143411,760470,116389,825347,044343,129
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |