CTCP Lilama 45.4 (l44)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh-1,74711,46560,842152,650145,838192,378221,515220,793370,017380,486271,048239,885
4. Giá vốn hàng bán24997545,58516,121155,077162,223118,050162,489185,184176,178310,002337,686244,039225,011
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-249-975-47,331-4,656-94,235-9,57327,78729,88936,33144,61560,01642,80027,00914,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính1508064481,8361,1936281,5361,706872164143,045
7. Chi phí tài chính4,7705,6026,9079,88011,55012,80615,26814,60518,72827,01628,32012,8116,0932,684
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,7705,6026,9079,85611,55012,64714,86414,60518,72726,77825,80711,5496,0932,684
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1131,4232,8793,9406,56713,76212,77814,11115,63713,51215,65315,11110,7518,085
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,983-7,920-57,118-18,411-112,305-34,3049351,8023,5025,79216,13015,09410,5797,151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3713421,0032,7403,92014,87814,11811,0497,017
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3711646821,9112,67713,20012,2269,3547,017
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3711646821,9112,67713,20012,2269,3547,017

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn112,686112,946123,212167,059188,793314,156348,639296,351305,052257,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,0552,3552,0542281,3613,1142,4878,7242,5471,403
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,51422,47433,04235,66855,21961,25787,35680,150125,484159,873
IV. Tổng hàng tồn kho88,11788,11788,117131,163132,213249,784258,776206,302176,42896,306
V. Tài sản ngắn hạn khác201,17559371
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,3553,6044,0367,8209,43313,22919,01221,53224,80430,047
I. Các khoản phải thu dài hạn58122
II. Tài sản cố định3,3553,6043,9787,5079,24212,18517,02719,23323,40029,179
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1911911,0441,9851,2191,405868
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,041116,550127,248174,879198,226327,385367,651317,883329,856287,700
A. Nợ phải trả247,497240,742240,713277,138279,222295,067308,962259,276270,511222,283
I. Nợ ngắn hạn247,497240,742240,713277,138279,222295,067308,962259,276270,511220,315
II. Nợ dài hạn1,968
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-131,456-124,191-113,465-102,259-80,99632,31958,68958,60759,34665,417
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,041116,550127,248174,879198,226327,385367,651317,883329,856287,700
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |