| Chỉ tiêu | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | -1,747 | 11,465 | 60,842 | 152,650 | 145,838 | 192,378 | 221,515 | 220,793 | 370,017 | 380,486 | 271,048 | 239,885 | ||
| 4. Giá vốn hàng bán | 249 | 975 | 45,585 | 16,121 | 155,077 | 162,223 | 118,050 | 162,489 | 185,184 | 176,178 | 310,002 | 337,686 | 244,039 | 225,011 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -249 | -975 | -47,331 | -4,656 | -94,235 | -9,573 | 27,787 | 29,889 | 36,331 | 44,615 | 60,016 | 42,800 | 27,009 | 14,875 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 150 | 80 | 64 | 48 | 1,836 | 1,193 | 628 | 1,536 | 1,706 | 87 | 216 | 414 | 3,045 | |
| 7. Chi phí tài chính | 4,770 | 5,602 | 6,907 | 9,880 | 11,550 | 12,806 | 15,268 | 14,605 | 18,728 | 27,016 | 28,320 | 12,811 | 6,093 | 2,684 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,770 | 5,602 | 6,907 | 9,856 | 11,550 | 12,647 | 14,864 | 14,605 | 18,727 | 26,778 | 25,807 | 11,549 | 6,093 | 2,684 |
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,113 | 1,423 | 2,879 | 3,940 | 6,567 | 13,762 | 12,778 | 14,111 | 15,637 | 13,512 | 15,653 | 15,111 | 10,751 | 8,085 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -5,983 | -7,920 | -57,118 | -18,411 | -112,305 | -34,304 | 935 | 1,802 | 3,502 | 5,792 | 16,130 | 15,094 | 10,579 | 7,151 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -7,265 | -10,726 | -11,206 | -21,263 | -113,315 | -26,371 | 342 | 1,003 | 2,740 | 3,920 | 14,878 | 14,118 | 11,049 | 7,017 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -7,265 | -10,726 | -11,206 | -21,263 | -113,315 | -26,371 | 164 | 682 | 1,911 | 2,677 | 13,200 | 12,226 | 9,354 | 7,017 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -7,265 | -10,726 | -11,206 | -21,263 | -113,315 | -26,371 | 164 | 682 | 1,911 | 2,677 | 13,200 | 12,226 | 9,354 | 7,017 |
| Chỉ tiêu | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 112,686 | 112,946 | 123,212 | 167,059 | 188,793 | 314,156 | 348,639 | 296,351 | 305,052 | 257,653 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,055 | 2,355 | 2,054 | 228 | 1,361 | 3,114 | 2,487 | 8,724 | 2,547 | 1,403 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 22,514 | 22,474 | 33,042 | 35,668 | 55,219 | 61,257 | 87,356 | 80,150 | 125,484 | 159,873 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 88,117 | 88,117 | 88,117 | 131,163 | 132,213 | 249,784 | 258,776 | 206,302 | 176,428 | 96,306 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 20 | 1,175 | 593 | 71 | ||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,355 | 3,604 | 4,036 | 7,820 | 9,433 | 13,229 | 19,012 | 21,532 | 24,804 | 30,047 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 58 | 122 | ||||||||
| II. Tài sản cố định | 3,355 | 3,604 | 3,978 | 7,507 | 9,242 | 12,185 | 17,027 | 19,233 | 23,400 | 29,179 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,080 | |||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 191 | 191 | 1,044 | 1,985 | 1,219 | 1,405 | 868 | |||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,041 | 116,550 | 127,248 | 174,879 | 198,226 | 327,385 | 367,651 | 317,883 | 329,856 | 287,700 |
| A. Nợ phải trả | 247,497 | 240,742 | 240,713 | 277,138 | 279,222 | 295,067 | 308,962 | 259,276 | 270,511 | 222,283 |
| I. Nợ ngắn hạn | 247,497 | 240,742 | 240,713 | 277,138 | 279,222 | 295,067 | 308,962 | 259,276 | 270,511 | 220,315 |
| II. Nợ dài hạn | 1,968 | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -131,456 | -124,191 | -113,465 | -102,259 | -80,996 | 32,319 | 58,689 | 58,607 | 59,346 | 65,417 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,041 | 116,550 | 127,248 | 174,879 | 198,226 | 327,385 | 367,651 | 317,883 | 329,856 | 287,700 |