CTCP Xi măng Hồng Phong (lcc)

1.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh56,21172,41756,032125,535155,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)56,21172,41756,032125,535155,564
4. Giá vốn hàng bán57,01676,09480,904141,797161,365
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-805-3,677-24,871-16,262-5,801
6. Doanh thu hoạt động tài chính12
7. Chi phí tài chính41,91737,09535,85339,58842,471
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,09535,84439,55542,471
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2550173091,448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1471,9831,089-972,180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-42,893-42,805-61,829-56,061-51,898
12. Thu nhập khác3,0085823929,92829,046
13. Chi phí khác7832,6701,1171,8761,324
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,225-2,087-1,07828,05227,722
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |