| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 56,211 | 72,417 | 56,032 | 125,535 | 155,564 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 56,211 | 72,417 | 56,032 | 125,535 | 155,564 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 57,016 | 76,094 | 80,904 | 141,797 | 161,365 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -805 | -3,677 | -24,871 | -16,262 | -5,801 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | | | | 1 | 2 |
| 7. Chi phí tài chính | 41,917 | 37,095 | 35,853 | 39,588 | 42,471 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | | 37,095 | 35,844 | 39,555 | 42,471 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | 25 | 50 | 17 | 309 | 1,448 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 147 | 1,983 | 1,089 | -97 | 2,180 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -42,893 | -42,805 | -61,829 | -56,061 | -51,898 |
| 12. Thu nhập khác | 3,008 | 582 | 39 | 29,928 | 29,046 |
| 13. Chi phí khác | 783 | 2,670 | 1,117 | 1,876 | 1,324 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2,225 | -2,087 | -1,078 | 28,052 | 27,722 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -40,668 | -44,892 | -62,907 | -28,009 | -24,175 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | | | | | |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | | | | | |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -40,668 | -44,892 | -62,907 | -28,009 | -24,175 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -40,668 | -44,892 | -62,907 | -28,009 | -24,175 |