CTCP Xi măng Hồng Phong (lcc)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4
4
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
0 tỷ
6 triệu
299
10 - 7.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.12) 0% -78 (-0.07) 0%
2018 200 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 180 (0.13) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 120 (0.06) 0% 0 (-0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2018
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV56,21172,41756,032125,535155,564
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Lợi nhuận sau thuế -40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Tổng tài sản220,069276,863315,370389,181220,069276,863315,370389,181414,710432,397448,993492,004501,413
Tổng nợ911,085927,211910,582893,474911,085927,211910,582893,474894,827843,856773,327715,800640,782
Vốn chủ sở hữu-691,016-650,348-595,212-504,292-691,016-650,348-595,212-504,292-480,117-411,458-324,334-223,796-139,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc