CTCP Tập đoàn Lộc Trời (ltg)

21.60
-0.30
(-1.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,874,1456,076,8164,551,2043,405,5982,483,5563,078,1382,849,4863,594,6942,370,7223,190,9442,062,1002,766,5142,429,8313,630,7011,826,4241,501,483751,2002,117,0811,996,7552,954,960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,459256,98690,13570,08331,33716,176113,40647,43925,40480,86269,73341,64933,00596,71854,21734,62318,457126,01557,168144,598
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,848,6855,819,8304,461,0703,335,5152,452,2193,061,9622,736,0813,547,2552,345,3183,110,0821,992,3682,724,8652,396,8263,533,9831,772,2081,466,861732,7421,991,0661,939,5882,810,362
4. Giá vốn hàng bán3,603,6234,297,2814,308,8502,811,4182,179,3722,329,3732,244,4583,175,6221,792,6352,443,4891,638,4562,375,2911,804,1562,823,3061,399,7061,068,116554,9671,609,6231,591,1562,181,690
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)245,0621,522,549152,220524,097272,847732,589491,623371,633552,683666,592353,912349,574592,670710,677372,501398,745177,776381,443348,432628,672
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,915111,4074,24850,05561,720164,5301,9735,86917,32419,38318,92014,2106,3973,9466,8378,4134,1142,2675,7828,629
7. Chi phí tài chính188,621310,451268,187232,085147,047224,646110,687114,58170,009104,68280,37056,463110,48868,50447,74542,25957,37048,36561,87872,224
-Trong đó: Chi phí lãi vay126,880144,156164,159168,439105,50363,82166,00753,92438,12942,97640,62538,74031,79821,90420,76620,85326,05527,65239,56050,706
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh19,236-13,781329,595-1453764253431,014441,6048171,241
9. Chi phí bán hàng137,074525,225164,897135,776151,911287,154186,370237,181174,445310,576172,592182,287190,703257,416164,309151,70098,290178,664176,622223,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp104,764424,26451,319128,383114,103106,568103,82285,618101,227146,42565,75375,24772,044177,00653,10063,52966,81495,68561,011100,853
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-133,246360,235-327,936407,504-78,493278,75192,718-59,878224,327124,29354,11749,641226,208212,123114,527150,682-40,54062,60155,520242,118
12. Thu nhập khác48,972-3,4427,60329,4823,90411,5769,1338,77322,48162,0805,76217,1166,1797,8905,30612,6678,44629,74014,1636,589
13. Chi phí khác2,1369,2391,8211,4752,56217,5836,7662,3733,1796,2453,0692,2542,1957,9372,8683,5474,17017,5757,105538
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)46,836-12,6815,78228,0061,342-6,0072,3676,40019,30255,8342,69314,8623,984-472,4389,1204,27612,1657,0576,051
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-86,410347,554-322,154435,510-77,151272,74495,085-53,478243,629180,12756,81164,503230,192212,076116,965159,802-36,26474,76662,577248,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,63694,3204,9156,3134,49462,68031,436-10,28360,03523,84322,38815,45647,62454,30428,2428,09069736,51720,92551,365
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,2305,4603,569-4061,311-1481,131-420-3,4363,2371,719-1,068-5,917-2,8841,165-4,2904,755
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,86699,7794,9159,8814,08863,99131,288-9,15159,61420,40725,62517,17546,55548,38725,3589,25569732,22820,92556,119
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-96,276247,775-327,069425,629-81,238208,75363,798-44,327184,015159,72131,18547,327183,636163,68891,607150,547-36,96042,53841,652192,050
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3091,195299-1,159-736-843-114-390550-1,053-4832561,824-2409306671,597771,023998
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-96,585246,580-327,369426,788-80,502209,59663,911-43,937183,465160,77431,66947,072181,812163,92890,677149,880-38,55742,46140,629191,051

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,822,0499,275,3269,725,8469,263,4638,317,2026,269,2497,526,9467,202,7156,582,2076,063,5246,343,3906,676,6476,727,6985,361,0424,574,5814,178,4074,452,9684,916,7454,878,6385,590,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,607490,330928,152440,362414,257799,542806,240768,0161,187,2331,798,924571,450803,0161,661,097547,070395,750409,323298,475126,712150,855243,730
1. Tiền101,107484,330923,802433,661409,067795,191761,889638,6651,179,6631,232,218544,884776,4601,656,897396,067208,452243,055179,27583,212141,955162,030
2. Các khoản tương đương tiền4,5006,0004,3506,7015,1904,35144,351129,3517,570566,70626,56626,5564,200151,004187,298166,268119,20043,5008,90081,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,499126,821110,930112,730124,101130,937134,039138,55935,339133,63938,99739,02039,020349,72076,70011,50013,64916,6495,1495,649
1. Chứng khoán kinh doanh60,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn120,499126,821110,930112,730124,101130,937134,039138,55935,339133,63938,99739,02039,020289,72076,70011,50013,64916,6495,1495,649
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,621,9586,565,3135,722,5805,851,7174,891,7833,107,6302,967,4293,275,7112,456,2461,665,2661,449,9171,446,6851,146,4371,808,6561,104,543796,0621,188,6642,118,2092,135,0862,606,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,472,1586,476,2925,098,1855,420,7114,076,3322,328,5602,053,1722,362,0251,231,488889,9581,382,8101,258,448822,6651,580,847957,683841,6421,144,8302,108,7372,109,0542,553,632
2. Trả trước cho người bán230,948194,533491,205355,558680,273281,856387,837405,370787,741376,901137,492246,308366,526297,919184,20325,22133,67117,97432,96728,801
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0006,0006,37513,29613,2966,2506,6006,3501,1005008,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00036,278
6. Phải thu ngắn hạn khác402,922452,383404,678400,568430,317788,514813,032802,472744,368703,457229,664240,804249,069219,322184,266168,050252,835234,270195,884224,061
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-490,071-563,894-277,863-338,416-308,436-297,551-293,213-300,507-308,451-305,550-308,049-313,875-306,823-304,432-236,608-253,850-257,672-257,772-217,819-236,138
IV. Tổng hàng tồn kho2,816,4561,970,1652,825,0892,714,7152,742,0372,108,8103,459,7312,874,6702,767,4592,358,3234,119,6094,210,3513,741,3312,500,8002,839,4092,803,0422,781,4272,491,6572,439,5522,597,274
1. Hàng tồn kho2,844,3422,017,6562,828,0232,721,8082,745,4512,112,8923,460,1372,879,8142,768,4752,372,3064,126,9104,219,5733,752,0752,503,0312,842,2052,813,4372,785,1812,510,5812,443,8722,602,273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27,886-47,491-2,934-7,093-3,414-4,083-406-5,144-1,016-13,983-7,301-9,222-10,744-2,231-2,796-10,395-3,754-18,923-4,320-5,000
V. Tài sản ngắn hạn khác157,528122,697139,095143,938145,025122,330159,508145,760135,930107,372163,417177,575139,813154,796158,179158,479170,753163,517147,997137,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn27,51510,47118,54524,58933,10618,43221,34823,73327,4569,4039,51112,13612,2645,9807,5268,5309,3615,9859,77410,701
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ120,952109,090111,667109,719104,923103,165134,570119,605106,00795,477151,214162,756124,865147,367149,058148,279159,941156,046137,389125,121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,0613,1368,8839,6296,9967343,5892,4222,4672,4922,6932,6832,6851,4491,5951,6711,4501,4868351,698
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,090,4712,434,9562,455,4032,924,0002,619,5942,459,0771,985,7101,853,7561,883,9681,832,4391,800,4791,786,4291,734,9501,560,6011,561,6711,569,0671,577,9861,609,2851,641,6731,665,279
I. Các khoản phải thu dài hạn64,67562,54459,086535,096533,867499,88927,94529,61828,24922,69521,34316,388
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,1481,2481,248484,248483,000459,000
5. Phải thu dài hạn khác62,52661,29657,83850,84850,86740,88927,94529,61828,24922,69521,34316,388
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,386,6371,427,0561,427,6151,413,5341,444,4481,493,8281,533,8271,453,7681,411,8711,418,1581,399,4251,410,6451,302,4611,239,2661,275,6151,280,7191,309,8921,336,0961,405,8971,396,667
1. Tài sản cố định hữu hình825,427862,819873,317904,099931,024967,118993,945999,176981,042987,523984,212988,273990,187972,8621,008,5351,013,8881,039,3531,064,3681,095,5271,084,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính218,738214,070219,235180,889181,516191,086200,868110,662101,028100,280102,453100,89345,293
3. Tài sản cố định vô hình342,472350,167335,063328,546331,908335,624339,014343,930329,800330,355312,760321,479266,981266,404267,080266,832270,540271,728310,370311,811
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn254,778251,590256,935257,882250,162254,379249,276210,942191,446124,862131,676109,792141,064121,74094,06793,92468,71870,96775,671105,892
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang254,778251,590256,935257,882250,162254,379249,276210,942191,446124,862131,676109,792141,064121,74094,06793,92468,71870,96775,671105,892
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn207,122503,174515,655515,655193,10414,1996,699699100,380112,180100,180100,180141,47544,39943,97445,33042,61639,27237,68336,867
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh205,969502,020514,501514,501184,90641,29540,91940,49440,15039,13639,09237,48836,672
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1541,1541,1541,154699699699699380180180180180180180180180180195195
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn112,000100,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,50013,5006,000100,000100,000100,0003,3003,3005,0003,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác175,784189,057194,519200,180196,316195,012166,118156,809150,028152,476145,712147,207147,658152,545145,575148,938156,589162,764122,422125,637
1. Chi phí trả trước dài hạn163,906174,699174,701180,363172,930171,810141,605132,444124,532128,230124,903123,160121,892127,709126,655132,903139,388145,888109,634113,050
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,87714,35819,81819,81823,38623,20224,51324,36525,49624,24620,80924,04725,76624,83618,92016,03617,20116,87612,58612,586
3. Tài sản dài hạn khác201
VII. Lợi thế thương mại1,4751,5341,5931,6521,6961,7711,8451,9201,9942,0682,1432,2172,2922,6512,441155170186217
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,912,52011,710,28212,181,24812,187,46310,936,7968,728,3269,512,6569,056,4718,466,1747,895,9648,143,8698,463,0768,462,6476,921,6436,136,2525,747,4736,030,9546,526,0306,520,3117,256,084
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,938,6288,395,7899,110,8968,794,6157,869,8705,575,3376,565,2066,174,5605,249,2374,859,2735,263,2385,596,8705,444,3034,083,5923,459,8743,163,5133,441,8123,900,3313,915,8774,694,513
I. Nợ ngắn hạn8,849,7898,306,7689,008,9018,706,2147,774,5495,464,1746,418,2696,108,7975,180,9954,789,0815,188,2045,520,6725,402,9784,064,9313,437,0833,142,1243,416,1733,874,0973,888,4784,587,397
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,246,3766,226,8947,468,3546,869,7756,253,6003,744,5354,055,4594,602,0184,110,4823,569,6213,802,5003,547,2653,945,2792,054,8712,207,5672,082,0561,995,4881,969,9552,332,2433,040,002
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,075,7551,054,058669,087900,165671,343514,5141,811,018882,177577,425489,888744,8401,342,862916,1031,440,785752,459661,0721,250,4461,519,556926,593893,416
4. Người mua trả tiền trước45,78729,85558,77761,29765,04630,21148,87853,30764,098108,24692,61994,77496,76269,95742,87221,30123,00340,31170,24815,805
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước129,436168,60240,24264,19026,328150,30088,90261,97684,670118,78184,15174,50263,017108,83754,45125,96812,642138,86396,13379,028
6. Phải trả người lao động30,71248,6304,4844,62412,7147,06230,76121,17217,341100,02840,55519,17812,047102,08246,01340,7276,64622,88659,61539,295
7. Chi phí phải trả ngắn hạn52,76160,33158,195106,936153,351104,61871,475175,826231,099252,649164,783177,471274,446187,014128,168105,56663,55259,432158,466258,987
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,28523,0823,99923,3492551542994748271,012301430875993276376657939
11. Phải trả ngắn hạn khác230,575632,886636,424595,269564,680838,236229,557221,65950,65864,183165,107163,94344,33241,225130,558124,42827,30755,073165,260163,605
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn352352829760802778682643
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi36,75162,08068,51079,85026,43173,76681,23989,54644,39584,67493,348100,24850,11759,16874,71980,63036,43267,08379,91997,259
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn88,84089,021101,99588,40195,321111,163146,93765,76368,24270,19175,03476,19941,32518,66122,79121,38925,63926,23427,398107,117
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,2051,1551,3451,5158551,6855,2831,2501,4731,3802,7021,330
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn80,86580,59093,47579,69386,817102,583137,90156,07854,43956,01360,12359,39324,26280,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,5937,0157,0707,2237,3497,4257,8818,53012,59813,02313,56615,29016,20716,97617,50820,13924,16624,85424,69725,787
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn227261295330
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,973,8913,314,4933,070,3523,392,8483,066,9273,152,9892,947,4502,881,9113,216,9373,036,6912,880,6312,866,2053,018,3452,838,0512,676,3782,583,9602,589,1422,625,6992,604,4352,561,570
I. Vốn chủ sở hữu2,973,8913,314,4933,070,3523,392,8483,066,9273,152,9892,947,4502,881,9113,216,9373,036,6912,880,6312,866,2053,018,3452,838,0512,676,3782,583,9602,589,1422,625,6992,604,4352,561,570
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,007,4151,007,415805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933805,933
2. Thặng dư vốn cổ phần278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái10,9847,2127,8843,1831,8962,5683,7561,9241801801104998339279908091,166877787732
8. Quỹ đầu tư phát triển670,568670,568670,568670,568686,493686,493689,884689,884707,872707,872707,872707,872725,570725,570725,570724,961739,618739,779759,779760,014
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu81,69783,48384,15484,28074,39177,94976,58476,67464,07864,29868,02984,39574,36877,24578,91778,31177,82178,35279,71679,565
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối914,6881,257,5851,214,7771,542,1461,206,5211,287,6171,078,0211,014,1101,324,2591,144,343983,569951,9001,092,979911,590747,548659,565655,471693,364650,902610,567
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,46610,1578,9638,66413,61914,35615,19915,31236,54235,99237,04537,53340,58938,71339,34636,30831,06029,32129,24426,686
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,912,52011,710,28212,181,24812,187,46310,936,7968,728,3269,512,6569,056,4718,466,1747,895,9648,143,8698,463,0768,462,6476,921,6436,136,2525,747,4736,030,9546,526,0306,520,3117,256,084
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc