CTCP Tập đoàn Lộc Trời (ltg)

22.40
-0.40
(-1.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,076,8164,551,2043,405,5982,483,55616,517,17511,893,04010,449,3897,709,8088,714,2449,403,0708,982,9638,001,6228,026,9918,986,349
Giá vốn hàng bán4,297,2814,308,8502,811,4182,179,37213,612,6899,542,0888,261,3925,846,0956,608,4727,097,7466,805,8136,167,1366,118,6266,802,704
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,522,549152,220524,097272,8472,475,3792,148,5271,962,7481,659,6991,701,0871,933,6881,881,0071,615,9131,737,2612,054,218
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh360,235-327,936407,504-78,493124,223535,518449,892436,792423,332544,199510,356436,197424,811662,472
Tổng lợi nhuận trước thuế347,554-322,154435,510-77,151149,940557,580527,253452,579463,050548,950527,148463,654424,836700,760
Lợi nhuận sau thuế 247,775-327,069425,629-81,23816,493411,644418,321368,743335,149414,086414,482348,743319,419502,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ246,580-327,369426,788-80,50216,894412,441417,777365,789331,391411,572414,288347,028410503,583
Tổng tài sản ngắn hạn9,275,3269,725,8469,263,4638,317,2029,346,4096,270,9996,012,8895,361,3344,910,1436,002,4464,760,1834,270,4344,545,4254,108,757
Tiền mặt490,330928,152440,362414,257490,329799,5411,798,924767,070126,712151,166116,333278,936190,192176,111
Đầu tư tài chính ngắn hạn126,821110,930112,730124,101126,821130,938133,639129,72010,64927,30225,000
Hàng tồn kho2,017,6562,828,0232,721,8082,745,4512,017,6562,116,8922,381,4892,503,0312,510,5813,097,6042,148,6312,193,1882,695,4231,780,136
Tài sản dài hạn2,434,9562,455,4032,924,0002,619,5942,121,6022,460,2911,833,1871,560,1581,615,5811,705,2551,827,4421,888,6701,860,5841,593,897
Tài sản cố định1,427,0561,427,6151,413,5341,444,4481,430,2701,493,8281,418,0761,239,2661,336,0961,445,4981,556,3651,562,6591,557,7171,312,568
Đầu tư tài chính dài hạn503,174515,655515,655193,104187,88714,199112,18044,39945,27235,55333,1862029,22010,350
Tổng tài sản11,710,28212,181,24812,187,46310,936,79611,468,0118,731,2907,846,0766,921,4926,525,7247,707,7016,587,6256,159,1056,406,0095,702,654
Tổng nợ8,395,7899,110,8968,794,6157,869,8708,399,8295,578,8954,812,8784,084,0543,899,4815,192,6354,276,0163,983,0934,301,5473,693,734
Vốn chủ sở hữu3,314,4933,070,3523,392,8483,066,9273,068,1823,152,3953,033,1992,837,4382,626,2432,515,0662,311,6092,176,0122,104,4532,008,920

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K5.12K5.18K4.54K4.11K5.11K6.17K5.17K0.01K7.50K7.45K
Giá cuối kỳ26.20K18.80K26.74K20.12K14.55K16.78K23.05KKKKK
Giá / EPS (PE)156.23 (lần)3.67 (lần)5.16 (lần)4.43 (lần)3.54 (lần)3.29 (lần)3.74 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách30.46K39.11K37.64K35.21K32.59K31.21K34.42K32.40K31.33K29.91K24.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.48 (lần)0.71 (lần)0.57 (lần)0.45 (lần)0.54 (lần)0.67 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ101 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.50%71.82%76.64%77.46%75.24%77.88%72.26%69.34%70.96%72.05%72.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.50%28.18%23.36%22.54%24.76%22.12%27.74%30.66%29.04%27.95%27.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.25%63.90%61.34%59.01%59.76%67.37%64.91%64.67%67.15%64.77%65.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu273.77%176.97%158.67%143.93%148.48%206.46%184.98%183.05%204.40%183.87%185.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.75%36.10%38.66%40.99%40.24%32.63%35.09%35.33%32.85%35.23%34.99%
6/ Thanh toán hiện hành112.45%114.62%126.78%131.88%126.77%119.74%118.54%110.71%117.57%137.25%114.48%
7/ Thanh toán nhanh88.17%75.93%76.57%70.31%61.95%57.95%65.03%53.85%47.85%77.78%61.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.90%14.61%37.93%18.87%3.27%3.02%2.90%7.23%4.92%5.88%8.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản144.03%136.21%133.18%111.39%133.54%122%136.36%129.92%125.30%157.58%167.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn176.72%189.65%173.78%143.80%177.47%156.65%188.71%187.37%176.59%218.71%229.49%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu538.34%377.27%344.50%271.72%331.81%373.87%388.60%367.72%381.43%447.32%478.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho674.68%450.76%346.90%233.56%263.22%229.14%316.75%281.20%227%382.15%355.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.10%3.47%4%4.74%3.80%4.38%4.61%4.34%0.01%5.60%6.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.15%4.72%5.32%5.28%5.08%5.34%6.29%5.63%0.01%8.83%10.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.55%13.08%13.77%12.89%12.62%16.36%17.92%15.95%0.02%25.07%30.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%4%5%6%5%6%6%6%%7%9%
Tăng trưởng doanh thu38.88%13.82%35.53%-11.53%-7.33%4.68%12.26%-0.32%-10.68%14.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-95.90%-1.28%14.21%10.38%-19.48%-0.66%19.38%84,540.98%-99.92%0.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả50.56%15.92%17.85%4.73%-24.90%21.44%7.35%-7.40%16.46%21.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.67%3.93%6.90%8.04%4.42%8.80%6.23%3.40%4.76%22.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản31.34%11.28%13.36%6.06%-15.34%17%6.96%-3.85%12.33%21.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc