CTCP Cơ điện Công trình (mes)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,3695,9572,2242,2883,50212,78916,34212,86728,04966,29461,11066,14472,265213,699
4. Giá vốn hàng bán2,4935,0772,5672,5183,41111,58214,63710,13821,97461,38757,67060,13768,483211,423
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)876880-343-230901,2061,7062,7296,0764,9083,4276,0073,7822,275
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4711,0332,2977459181,0878901,6812,0733,3031,3651,4993,6668,100
7. Chi phí tài chính119107
-Trong đó: Chi phí lãi vay19107
9. Chi phí bán hàng22237857453461,7645327421,573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1269,5391,8101,5992,3983,8315,71911,5308,58313,3376,8957,0787,72110,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,001-8,00488-1,085-1,390-1,537-3,124-7,120-480-5,473-3,866-122-1,015-1,407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-756-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,1751701,121-2,6903624291,140
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-756-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,175143875-3,900271251803
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-756-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,175143875-3,900271251803

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn35,26836,83444,10650,40349,52151,00046,52765,88667,95973,37187,31586,55785,89983,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8746,5607,83313,40413,07312,0677,70819,96114,46010,64617,5268,3415,2535,916
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,05813,85310,95310,71010,47210,1579,84621,56223,28324,2562,00013,00023,50037,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,04313,09221,68022,92222,64624,60722,84718,54921,91333,80751,05144,97337,21529,023
IV. Tổng hàng tồn kho3,0013,0143,1823,1823,1823,9845,6505,6118,1263,86114,67817,70117,0499,172
V. Tài sản ngắn hạn khác2913154591851481854772041778012,0602,5422,8822,053
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,034133,935135,091136,283137,553139,262140,847125,143126,755127,03640,59645,55446,66741,986
I. Các khoản phải thu dài hạn21,29221,06321,06321,05021,05021,21521,21521,22021,05021,0501332,7642,7642,764
II. Tài sản cố định65,00266,13267,28868,49269,76371,30672,89274,65876,43978,07822,4775,8538,82310,058
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,22820,17820,32219,067
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn46,74046,74046,74046,74046,74046,74046,74029,26529,26527,90816,75916,75914,75910,097
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN168,302170,769179,196186,685187,074190,262187,374191,029194,714200,407127,911132,110132,566125,649
A. Nợ phải trả5,3337,0457,44114,85613,99315,77711,45812,1688,67814,21721,05623,34523,96617,194
I. Nợ ngắn hạn4,9696,6076,82311,38510,39312,22810,77411,6278,22214,06621,01623,34523,96617,046
II. Nợ dài hạn3644376173,4713,6003,54868454245615140148
B. Nguồn vốn chủ sở hữu162,968163,725171,756171,829173,081174,485175,917178,861186,036186,190106,856108,766108,600108,456
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN168,302170,769179,196186,685187,074190,262187,374191,029194,714200,407127,911132,110132,566125,649
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |