CTCP Cơ điện Công trình (mes)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
8.8K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
0
186 Bi
19 Mi
0
10 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 50 (0.03) 0% 0.70 (0.00) 0%
2017 60 (0.01) 0% 0.09 (-0.01) -8%
2023 24.22 (0.00) 0% 45 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,5834778704393,3695,9572,2242,2883,50212,78916,34212,86728,04966,294
Tổng lợi nhuận trước thuế-195-14334-452-756-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,1751701,121
Lợi nhuận sau thuế -195-14334-452-756-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,175143875
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-195-14334-452-756-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,175143875
Tổng tài sản168,302168,115169,342169,203168,302170,769179,196186,685187,074190,262187,374191,029194,714200,407
Tổng nợ5,3334,9526,0355,9305,3337,0457,44114,85613,99315,77711,45812,1688,67814,217
Vốn chủ sở hữu162,968163,163163,307163,273162,968163,725171,756171,829173,081174,485175,917178,861186,036186,190


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |