Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

13.80
-0.50
(-3.50%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,463,3121,316,7631,347,7821,577,9291,242,9621,040,7001,059,785956,9611,339,5631,307,6261,152,040
4. Giá vốn hàng bán1,251,3961,261,5941,275,0591,429,971958,786925,824962,449928,7011,204,1331,108,855900,275
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)209,15853,52971,857145,408281,440111,70494,49223,229130,349195,849245,134
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,77921,55422,47111,70710,8268,36219,2966,27210,18589,65512,639
7. Chi phí tài chính16,84317,35416,50315,75023,09138,93937,36342,58338,34741,29532,509
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,72616,55411,98514,97022,78738,87435,16842,32832,00128,81321,999
9. Chi phí bán hàng37,10626,65934,31342,71130,25336,84749,67849,96254,09861,19167,767
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp103,02970,45469,12884,67880,76359,92177,90967,85278,42682,42673,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)78,959-37,620-24,82713,082159,340-14,467-51,162-130,896-30,338100,59384,209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)84,754-31,931-19,18414,642163,132-15,35310,113-69,81639,773160,10495,546
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)76,805-43,871-30,713741154,932-26,728-6,071-76,64322,609129,65268,667
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,522-25,828-11,148-5,05078,412-19,283-5,648-37,491-3,28287,25325,680

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn639,484626,795631,364620,029555,213560,095615,255692,248703,075884,833921,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền127,67367,08044,81875,42763,916113,15471,894183,14776,628115,86378,141
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn79,878138,054174,039135,600108,61053,70070,85332683,419181,282281,321
III. Các khoản phải thu ngắn hạn133,258122,775115,561122,413125,563144,694157,715163,124169,030211,184126,045
IV. Tổng hàng tồn kho262,392258,481262,043261,484228,783223,185296,822316,925343,838342,869367,230
V. Tài sản ngắn hạn khác36,28240,40534,90325,10628,34025,36117,97228,72630,16033,63668,624
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,453,8381,420,1481,418,5951,394,3131,438,4661,470,9141,413,0021,425,7951,449,7771,361,7911,141,947
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1325,7575,7755,7755,7575,75711,2212,4463,8501,398
II. Tài sản cố định582,932633,525689,506601,768645,961732,753776,202870,268850,378869,118679,826
III. Bất động sản đầu tư69,47371,61073,69171,54973,61875,64077,671
IV. Tài sản dở dang dài hạn410,973383,720324,125418,766407,814357,943241,306230,300254,544153,893158,189
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn313,574252,495250,092252,944250,861249,663248,449237,194232,229237,882242,927
VI. Tổng tài sản dài hạn khác70,75473,04075,40743,51154,45549,15958,15384,524107,50297,81159,115
VII. Lợi thế thương mại1,0631,2731,6901,890
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,093,3212,046,9432,049,9592,014,3431,993,6782,031,0092,028,2572,118,0432,152,8522,246,6242,063,308
A. Nợ phải trả866,620879,593822,709737,346678,881858,018763,242756,740700,075724,521721,185
I. Nợ ngắn hạn550,718561,537580,572487,576417,198691,657535,678510,276446,236488,556560,475
II. Nợ dài hạn315,901318,056242,137249,770261,683166,360227,563246,464253,839235,965160,709
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,226,7021,167,3501,227,2511,276,9971,314,7971,172,9911,265,0151,361,3031,452,7771,522,1031,342,123
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,093,3212,046,9432,049,9592,014,3431,993,6782,031,0092,028,2572,118,0432,152,8522,246,6242,063,308
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |