Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

3.70
-0.20
(-5.13%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,316,7631,347,7821,577,9291,242,9621,040,7001,059,785956,9611,339,5631,307,6261,152,040
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,6408662,5512,7363,1732,8445,0305,0812,9216,631
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,315,1221,346,9161,575,3791,240,2261,037,5281,056,941951,9311,334,4821,304,7041,145,409
4. Giá vốn hàng bán1,261,5941,275,0591,429,971958,786925,824962,449928,7011,204,1331,108,855900,275
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,52971,857145,408281,440111,70494,49223,229130,349195,849245,134
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,55422,47111,70710,8268,36219,2966,27210,18589,65512,639
7. Chi phí tài chính17,35416,50315,75023,09138,93937,36342,58338,34741,29532,509
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,55411,98514,97022,78738,87435,16842,32832,00128,81321,999
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,765790-8941,1801,174
9. Chi phí bán hàng26,65934,31342,71130,25336,84749,67849,96254,09861,19167,767
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp70,45469,12884,67880,76359,92177,90967,85278,42682,42673,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-37,620-24,82713,082159,340-14,467-51,162-130,896-30,338100,59384,209
12. Thu nhập khác7,0756,8472,62117,4713,08972,34264,67172,56664,74232,372
13. Chi phí khác1,3861,2041,06113,6793,97511,0683,5922,4555,23121,034
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,6895,6421,5603,792-88661,27461,08070,11159,51111,338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-31,931-19,18414,642163,132-15,35310,113-69,81639,773160,10495,546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,0228,44411,5889,60910,2469,4387,01317,66530,45228,637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,9183,0852,313-1,4091,1306,746-186-501-1,757
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,93911,52913,9018,20011,37616,1846,82717,16430,45226,880
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-43,871-30,713741154,932-26,728-6,071-76,64322,609129,65268,667
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-18,043-19,5655,79176,520-7,446-423-39,15225,89142,39942,987
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-25,828-11,148-5,05078,412-19,283-5,648-37,491-3,28287,25325,680

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn626,795631,364620,029555,213560,095615,255692,248703,075884,833921,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền67,08044,81875,42763,916113,15471,894183,14776,628115,86378,141
1. Tiền49,91544,50031,53935,16642,91428,84874,90973,45398,60478,141
2. Các khoản tương đương tiền17,16531843,88828,75070,24143,046108,2383,17517,259
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn138,054174,039135,600108,61053,70070,85332683,419181,282281,321
1. Chứng khoán kinh doanh100100181,282281,321
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn138,054174,039135,600108,61053,70070,85322683,319
III. Các khoản phải thu ngắn hạn122,775115,561122,413125,563144,694157,715163,124169,030211,184126,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng131,021126,560135,813124,738144,201138,322117,856122,76780,34284,404
2. Trả trước cho người bán14,92919,79522,83724,87716,48615,92838,70530,73257,35439,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,073
6. Phải thu ngắn hạn khác19,22918,88818,48819,57317,31617,97526,79533,86684,60513,327
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-42,405-49,682-54,725-43,624-33,309-29,583-20,232-18,335-11,118-10,733
IV. Tổng hàng tồn kho258,481262,043261,484228,783223,185296,822316,925343,838342,869367,230
1. Hàng tồn kho266,911262,499261,940228,783230,193309,800325,559353,353351,593369,269
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,429-456-456-7,008-12,978-8,634-9,515-8,724-2,039
V. Tài sản ngắn hạn khác40,40534,90325,10628,34025,36117,97228,72630,16033,63668,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn19,74214,7217,6488,7728,3969,13623,75213,89811,8698,467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,09316,81412,58416,42016,5728,3164,58711,33017,40111,729
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5703,3684,8733,1483935203874,9324,36534,477
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,952
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,420,1481,418,5951,394,3131,438,4661,470,9141,413,0021,425,7951,449,7771,361,7911,141,947
I. Các khoản phải thu dài hạn5,7575,7755,7755,7575,75711,2212,4463,8501,398
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5,2641,1802,584
5. Phải thu dài hạn khác5,7575,7755,7755,7575,7575,9571,2661,2661,398
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định633,525689,506601,768645,961732,753776,202870,268850,378869,118679,826
1. Tài sản cố định hữu hình626,421681,390592,500635,516721,095763,347855,846832,911852,546662,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,1048,1169,26810,44511,65812,85514,42217,46716,57217,236
III. Bất động sản đầu tư71,61073,69171,54973,61875,64077,671
- Nguyên giá85,49485,49481,22381,22381,22381,223
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,884-11,804-9,674-7,605-5,583-3,553
IV. Tài sản dở dang dài hạn383,720324,125418,766407,814357,943241,306230,300254,544153,893158,189
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn172
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang383,720324,125418,766407,814357,943241,134230,300254,544153,893
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn252,495250,092252,944250,861249,663248,449237,194232,229237,882242,927
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,4733,7254,2965,1894,0092,834232,559
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn247,439248,439247,507247,507247,507247,507237,207237,882237,81410,368
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,416-2,073-1,738-1,834-1,852-1,892-12-5,652
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,88068
VI. Tổng tài sản dài hạn khác73,04075,40743,51154,45549,15958,15384,524107,50297,81159,115
1. Chi phí trả trước dài hạn73,04075,40743,51154,45549,15958,15369,17392,15282,39952,806
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,0515,0515,0515,051
3. Tài sản dài hạn khác10,30010,30010,3611,259
VII. Lợi thế thương mại1,0631,2731,6901,890
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,046,9432,049,9592,014,3431,993,6782,031,0092,028,2572,118,0432,152,8522,246,6242,063,308
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả879,593822,709737,346678,881858,018763,242756,740700,075724,521721,185
I. Nợ ngắn hạn561,537580,572487,576417,198691,657535,678510,276446,236488,556560,475
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn138,656125,602114,458114,813219,691240,626230,095209,715206,996200,064
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn200,933243,429163,302109,503282,096157,777133,39598,754114,26764,581
4. Người mua trả tiền trước16,06320,06120,57723,14421,33723,28320,23315,61438,19917,227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,1416,8806,19311,44312,16612,85819,03319,99517,0939,137
6. Phải trả người lao động29,94626,76237,08928,72322,23319,91124,36532,19438,82742,182
7. Chi phí phải trả ngắn hạn41,45733,41929,99925,87622,74518,33222,11815,91615,56419,527
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,9812,9812,9942,9943,0172,9522,9481,63922
11. Phải trả ngắn hạn khác100,31395,81289,95286,48893,11243,62641,28734,93537,903186,163
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3226,9024,2484,9211,5003,200
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,72518,72418,7629,29413,76216,31216,80217,47316,48421,594
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn318,056242,137249,770261,683166,360227,563246,464253,839235,965160,709
1. Phải trả người bán dài hạn79797979
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác852829801732732732732732758755
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn277,151203,015212,887227,054128,096189,482229,364233,737213,378141,827
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả31,83027,08823,89921,58622,99521,865186687
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,22411,20512,18312,31114,53815,40616,28819,10521,06318,127
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,167,3501,227,2511,276,9971,314,7971,172,9911,265,0151,361,3031,452,7771,522,1031,342,123
I. Vốn chủ sở hữu1,153,6901,213,5911,263,3371,301,1371,154,3311,246,3561,278,9641,346,4991,374,9401,342,123
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,136
2. Thặng dư vốn cổ phần4,0424,0874,0874,0874,0874,0874,0874,0873,5863,586
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-41-41-41-41-41-41-41-41-41-41
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,053-1,053-1,053-1,053-1,053-1,053
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển36,30833,60937,16617,72817,72814,92110,52524,22821,4617,994
9. Quỹ dự phòng tài chính4,897
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-106,825-56,849-28,804-2,285-78,087-51,821-19,0524,57323,6722,217
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát120,123132,701150,846181,565110,561179,126182,308212,515225,127222,334
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác13,66013,66013,66013,66018,66018,66082,340106,278147,163
1. Nguồn kinh phí13,66013,66013,66013,66018,66018,66082,340106,278147,163
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,046,9432,049,9592,014,3431,993,6782,031,0092,028,2572,118,0432,152,8522,246,6242,063,308
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc