Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

3.90
0.10
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.90
3.70
7,600
10.6k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.1
407 tỷ
110 triệu
22,575
6.4 - 3.8
855 tỷ
1,165 tỷ
73.4%
57.67%
47 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 100 3.90 500
3.70 1,500 4.00 800
3.60 8,200 4.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 -0.10 900 900
09:25 3.70 -0.10 200 1,100
09:34 3.70 -0.10 3,200 4,300
09:36 3.70 -0.10 100 4,400
11:10 3.80 0 100 4,500
14:20 3.80 0 100 4,600
14:25 3.90 0.10 3,000 7,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,000 (1.34) 0% 120 (0.02) 0%
2017 1,900 (0.96) 0% 65 (-0.07) -0%
2018 1,350 (1.06) 0% 6.80 (0.01) 0%
2020 1,200 (1.24) 0% 15 (0.15) 1%
2021 1,400 (1.58) 0% 50 (0.00) 0%
2022 1,500 (1.36) 0% 25 (-0.02) -0%
2023 1,800 (0.28) 0% 15 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV329,426363,544359,499328,5741,316,7631,347,7821,577,9291,242,9621,040,7001,059,785956,9611,339,5631,307,6261,152,040
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,403-8,6845,8213,737-31,931-19,18414,642163,132-15,35310,113-69,81639,773160,10495,546
Lợi nhuận sau thuế -5,190-13,1543,883390-43,871-30,713741154,932-26,728-6,071-76,64322,609129,65268,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,407-9,2711,8951,553-25,828-11,148-5,05078,412-19,283-5,648-37,491-3,28287,25325,680
Tổng tài sản2,020,5262,075,3752,017,0932,026,2152,046,9432,049,9592,014,3431,993,6782,031,0092,028,2572,118,0432,152,8522,246,6242,063,308
Tổng nợ855,290910,202831,306820,750879,593822,709737,346678,881858,018763,242756,740700,075724,521721,185
Vốn chủ sở hữu1,165,2371,165,1731,185,7871,205,4651,167,3501,227,2511,276,9971,314,7971,172,9911,265,0151,361,3031,452,7771,522,1031,342,123


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc