Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

13.60
0.20
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.30
13.70
13.20
8,900
11.1K
0.3K
56.1x
1.7x
2% # 3%
3.1
2,037 Bi
110 Mi
65,722
29.4 - 3.7
867 Bi
1,227 Bi
70.7%
58.60%
128 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 400 13.60 1,700
13.10 500 13.70 7,900
13.00 32,700 13.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 13.30 -0.10 400 400
10:12 13.30 -0.10 100 500
10:13 13.30 -0.10 500 1,000
10:14 13.30 -0.10 100 1,100
10:15 13.30 -0.10 200 1,300
10:24 13.30 -0.10 100 1,400
10:27 13.30 -0.10 200 1,600
10:30 13.30 -0.10 3,300 4,900
11:22 13.30 -0.10 1,100 6,000
11:23 13.20 -0.20 800 6,800
13:10 13.70 0.30 200 7,000
14:52 13.20 -0.20 1,700 8,700
14:59 13.20 -0.20 100 8,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,000 (1.34) 0% 120 (0.02) 0%
2017 1,900 (0.96) 0% 65 (-0.07) -0%
2018 1,350 (1.06) 0% 6.80 (0.01) 0%
2020 1,200 (1.24) 0% 15 (0.15) 1%
2021 1,400 (1.58) 0% 50 (0.00) 0%
2022 1,500 (1.36) 0% 25 (-0.02) -0%
2023 1,800 (0.28) 0% 15 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV382,514383,928367,444329,4261,463,3121,316,7631,347,7821,577,9291,242,9621,040,7001,059,785956,9611,339,5631,307,626
Tổng lợi nhuận trước thuế24,33537,25426,568-3,40384,754-31,931-19,18414,642163,132-15,35310,113-69,81639,773160,104
Lợi nhuận sau thuế 24,18333,15324,659-5,19076,805-43,871-30,713741154,932-26,728-6,071-76,64322,609129,652
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,83618,27010,823-5,40736,522-25,828-11,148-5,05078,412-19,283-5,648-37,491-3,28287,253
Tổng tài sản2,093,3212,087,1862,053,4382,020,5262,093,3212,046,9432,049,9592,014,3431,993,6782,031,0092,028,2572,118,0432,152,8522,246,624
Tổng nợ866,620881,245880,874855,290866,620879,593822,709737,346678,881858,018763,242756,740700,075724,521
Vốn chủ sở hữu1,226,7021,205,9411,172,5641,165,2371,226,7021,167,3501,227,2511,276,9971,314,7971,172,9911,265,0151,361,3031,452,7771,522,103


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |