Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

4.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.50
4.50
4.40
2,800
10.7K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.2
496 Bi
110 Mi
15,821
6.4 - 3.4
881 Bi
1,173 Bi
75.1%
57.10%
54 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 2,300 4.60 5,100
4.20 2,700 4.70 1,200
4.00 800 4.80 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 108.70 (1.50) 24.8%
VGI 66.50 (0.40) 21.0%
MCH 198.00 (0.20) 15.2%
BSR 24.20 (0.00) 7.9%
VEA 43.90 (0.20) 6.1%
FOX 90.90 (3.80) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 203.00 (-2.30) 3.6%
SSH 67.60 (-0.30) 2.7%
PGV 21.15 (0.35) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.80 (0.30) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
CTR 133.00 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.50 0.10 1,000 1,000
10:30 4.40 0 400 1,400
13:10 4.40 0 1,000 2,400
13:52 4.50 0.10 400 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,000 (1.34) 0% 120 (0.02) 0%
2017 1,900 (0.96) 0% 65 (-0.07) -0%
2018 1,350 (1.06) 0% 6.80 (0.01) 0%
2020 1,200 (1.24) 0% 15 (0.15) 1%
2021 1,400 (1.58) 0% 50 (0.00) 0%
2022 1,500 (1.36) 0% 25 (-0.02) -0%
2023 1,800 (0.28) 0% 15 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV367,444329,426363,544359,4991,316,7631,347,7821,577,9291,242,9621,040,7001,059,785956,9611,339,5631,307,6261,152,040
Tổng lợi nhuận trước thuế26,568-3,403-8,6845,821-31,931-19,18414,642163,132-15,35310,113-69,81639,773160,10495,546
Lợi nhuận sau thuế 24,659-5,190-13,1543,883-43,871-30,713741154,932-26,728-6,071-76,64322,609129,65268,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,823-5,407-9,2711,895-25,828-11,148-5,05078,412-19,283-5,648-37,491-3,28287,25325,680
Tổng tài sản2,053,4382,020,5262,075,3752,017,0932,046,9432,049,9592,014,3431,993,6782,031,0092,028,2572,118,0432,152,8522,246,6242,063,308
Tổng nợ880,874855,290910,202831,306879,593822,709737,346678,881858,018763,242756,740700,075724,521721,185
Vốn chủ sở hữu1,172,5641,165,2371,165,1731,185,7871,167,3501,227,2511,276,9971,314,7971,172,9911,265,0151,361,3031,452,7771,522,1031,342,123


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |