CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà (mtc)

1.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,99320,21020,1369,49918,16928,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)20,99320,21020,1369,49918,16928,805
4. Giá vốn hàng bán16,94918,11116,50610,13715,69224,620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,0442,0993,630-6382,4784,185
6. Doanh thu hoạt động tài chính165256135256335541
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8821,0631,0377601,1471,503
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5623,7513,3932,1563,0683,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-235-2,459-666-3,298-1,403-84
12. Thu nhập khác83954239
13. Chi phí khác114306913
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-1835-30-15226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-235-2,460169-3,328-1,418142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành43
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)43
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-235-2,460169-3,328-1,41899
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-235-2,460169-3,328-1,41899

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |