| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 20,993 | 20,210 | 20,136 | 9,499 | 18,169 | 28,805 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 20,993 | 20,210 | 20,136 | 9,499 | 18,169 | 28,805 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 16,949 | 18,111 | 16,506 | 10,137 | 15,692 | 24,620 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,044 | 2,099 | 3,630 | -638 | 2,478 | 4,185 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 165 | 256 | 135 | 256 | 335 | 541 |
| 7. Chi phí tài chính | | | | | | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | | | | | | |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | 882 | 1,063 | 1,037 | 760 | 1,147 | 1,503 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,562 | 3,751 | 3,393 | 2,156 | 3,068 | 3,307 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -235 | -2,459 | -666 | -3,298 | -1,403 | -84 |
| 12. Thu nhập khác | | | 839 | | 54 | 239 |
| 13. Chi phí khác | 1 | 1 | 4 | 30 | 69 | 13 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | -1 | 835 | -30 | -15 | 226 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -235 | -2,460 | 169 | -3,328 | -1,418 | 142 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | | | | | | 43 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | | | | | | 43 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -235 | -2,460 | 169 | -3,328 | -1,418 | 99 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -235 | -2,460 | 169 | -3,328 | -1,418 | 99 |