CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà (mtc)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
0
0
0
0
2.8K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0.2
10 Bi
5 Mi
9
3.7 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 34 (0.04) 0% 0.70 (0.00) 0%
2018 34 (0.04) 0% 1.60 (0.00) 0%
2019 32 (0.03) 0% 1.10 (0.00) 0%
2020 20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 17 (0.01) 0% -1 (-0.00) 0%
2022 15 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 24 (0) 0% 0.37 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV20,99320,21020,1369,49918,16928,805
Tổng lợi nhuận trước thuế-235-2,460169-3,328-1,418142
Lợi nhuận sau thuế -235-2,460169-3,328-1,41899
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-235-2,460169-3,328-1,41899
Tổng tài sản15,68217,23519,48118,04215,68217,23519,48118,04257,00558,23160,73959,97656,95456,933
Tổng nợ1,0952,4122,1989281,0952,4122,1989282,8932,6914,5414,5213,2023,338
Vốn chủ sở hữu14,58714,82317,28317,11414,58714,82317,28317,11454,11255,54056,19855,45553,75253,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |