| TÀI SẢN | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,641 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,674 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,440 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 485 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 43 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,675 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |
| II. Tài sản cố định | 6,434 |
| III. Bất động sản đầu tư | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 241 |
| VII. Lợi thế thương mại | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 15,315 |
| A. Nợ phải trả | 6,266 |
| I. Nợ ngắn hạn | 5,079 |
| II. Nợ dài hạn | 1,187 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 9,049 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 15,315 |