| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 25,142 | 23,640 | 24,096 | 19,350 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 17,087 | 18,507 | 19,427 | 15,938 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,055 | 5,133 | 4,669 | 3,412 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4 | 2 | 2 | 1 |
| 7. Chi phí tài chính | 193 | 247 | 109 | 97 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 193 | 247 | 109 | 97 |
| 9. Chi phí bán hàng | ||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,834 | 2,451 | 2,279 | 2,055 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,032 | 2,439 | 2,283 | 1,261 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,058 | 2,466 | 2,322 | 1,255 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,017 | 1,969 | 1,994 | 993 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,017 | 1,969 | 1,994 | 993 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| TÀI SẢN | ||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,641 | 7,307 | 9,887 | 7,810 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,674 | 2,678 | 7,326 | 265 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,440 | 4,309 | 1,929 | 5,850 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 485 | 296 | 627 | 1,675 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 43 | 24 | 5 | 20 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,675 | 7,437 | 5,692 | 5,855 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||
| II. Tài sản cố định | 6,434 | 7,380 | 5,095 | 5,134 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 241 | 57 | 597 | 721 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 15,315 | 14,743 | 15,579 | 13,665 |
| A. Nợ phải trả | 6,266 | 8,705 | 7,091 | 6,231 |
| I. Nợ ngắn hạn | 5,079 | 6,534 | 5,758 | 5,031 |
| II. Nợ dài hạn | 1,187 | 2,171 | 1,333 | 1,200 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 9,049 | 6,039 | 8,488 | 7,434 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 15,315 | 14,743 | 15,579 | 13,665 |