Công ty cổ phần Công trình Đô thị Gò Công (mtx)

12.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,14223,64024,09619,350
4. Giá vốn hàng bán17,08718,50719,42715,938
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,0555,1334,6693,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính4221
7. Chi phí tài chính19324710997
-Trong đó: Chi phí lãi vay19324710997
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8342,4512,2792,055
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,0322,4392,2831,261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0582,4662,3221,255
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0171,9691,994993
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0171,9691,994993

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,6417,3079,8877,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,6742,6787,326265
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,4404,3091,9295,850
IV. Tổng hàng tồn kho4852966271,675
V. Tài sản ngắn hạn khác4324520
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,6757,4375,6925,855
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định6,4347,3805,0955,134
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24157597721
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,31514,74315,57913,665
A. Nợ phải trả6,2668,7057,0916,231
I. Nợ ngắn hạn5,0796,5345,7585,031
II. Nợ dài hạn1,1872,1711,3331,200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,0496,0398,4887,434
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,31514,74315,57913,665
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |