CTCP Chế biến Thực phẩm Nông sản xuất khẩu Nam Định (ndf)

0.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,72660,19674,01858,82894,730
4. Giá vốn hàng bán48,43955,40266,96053,95688,902
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,8104,7947,0594,8725,828
6. Doanh thu hoạt động tài chính94765169219172
7. Chi phí tài chính1,9311,470774295520
-Trong đó: Chi phí lãi vay9991,282583295513
9. Chi phí bán hàng245469822
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6182,9042,9923,7434,256
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,657162,6401,0541,224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,5361272,9701,0741,533
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,536992,3168061,265
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,536992,3168061,265

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn56,68156,39743,07325,71319,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3015,7297,9889,5443,294
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,73134,86818,3422,9786,196
IV. Tổng hàng tồn kho7,53115,4967,00912,5249,848
V. Tài sản ngắn hạn khác1183049,73566884
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,66445,86036,32416,0262,208
I. Các khoản phải thu dài hạn12,14212,000
II. Tài sản cố định9,06610,4442,2322,5262,208
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,0003,1254,292500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,49719,70029,80013,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác959591
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN95,346102,25779,39741,73921,630
A. Nợ phải trả20,08319,45818,41326,6208,347
I. Nợ ngắn hạn19,42717,97416,55413,1677,895
II. Nợ dài hạn6561,4841,85913,452452
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,26382,79960,98415,12013,283
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN95,346102,25779,39741,73921,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |