CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn (nls)

5.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh141,299146,023145,425138,540132,922
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11353
3. Doanh thu thuần (1)-(2)141,299146,023145,425138,427132,869
4. Giá vốn hàng bán108,633111,469109,565106,195105,097
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,66634,55435,86032,23327,772
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,26734540248610
7. Chi phí tài chính19339218489
-Trong đó: Chi phí lãi vay19339218489
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,0037,0027,8367,7937,049
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,65016,66416,22717,07216,924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,08711,23311,7997,3973,920
12. Thu nhập khác285220211092,498
13. Chi phí khác346582761638
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-61-361-55932,460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,02610,87111,7447,4906,380
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6642,3142,3651,0551,360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6642,3142,3651,0551,360
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,3628,5579,3796,4345,020
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,3628,5579,3796,4345,020

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn80,38360,71954,55346,40768,11358,41540,17529,22742,29547,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,54325,28032,57526,67736,10437,75723,33616,34426,95331,771
1. Tiền47,54325,28032,57526,67732,84524,39316,71010,03116,14021,543
2. Các khoản tương đương tiền3,25913,3646,6266,31310,81310,228
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,37015,1474,350
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,37015,1474,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,52616,40413,03212,01819,03310,5979,6546,1358,4917,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,38815,24910,9027,5919,6407,9624,0412,4653,0693,726
2. Trả trước cho người bán1,2582141,1851,7147,2821,8594,8483,1723,8292,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,0911,1391,0282,7942,2158801,0096911,6561,494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-211-198-82-81-104-104-244-193-63-92
IV. Tổng hàng tồn kho4,4433,2967,9347,1707,4639,7527,0626,1736,3356,644
1. Hàng tồn kho4,4433,2967,9347,1707,4639,7527,0626,1736,3356,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5015921,0115421,1633101245755161,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn435545816427663181136106319
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ71430964134011,138
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước664712411570129282686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn71,780101,63095,96399,13797,788386,619302,909309,939151,316146,364
I. Các khoản phải thu dài hạn6610
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6610
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định69,19172,59879,68284,49179,722371,393287,941300,561138,142138,516
1. Tài sản cố định hữu hình68,78972,12379,13483,87078,906370,474286,895299,388137,002137,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4024755486218169191,0461,1731,1401,253
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,29428,13215,49613,82017,38814,34412,0515,6798,6592,665
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,29428,13215,49613,82017,38814,34412,0515,6798,6592,665
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2959007858256788822,9113,6934,5055,183
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2959007858256788822,9113,6934,5055,183
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN152,162162,349150,516145,544165,901445,034343,084339,166193,611194,175
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả82,81396,37185,60486,637108,81076,36045,12341,51152,02830,353
I. Nợ ngắn hạn82,19996,37185,60486,637107,14372,77241,16233,09837,76316,564
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5673401,3171,3222,6513,58840050
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,6068,4308,4497,2368,3648,7092,7792,5212,2602,274
4. Người mua trả tiền trước1,1621,0454,4273,3192,9302,3953,1642,5034,7035,573
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8013,7743,8932,4383,0712,4252,3071,5108571,181
6. Phải trả người lao động6,2327,0217,2946,6357,5909,0358,1626,7506,4435,225
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2213853,1643,5338911,1141,9658515391,767
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác55,98872,57156,50161,25382,52946,01420,22820,14524,3261,326
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,6233,1451,537907446430-1,031-1,584-1,416-782
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6141,6673,5893,9618,41314,26513,789
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6141,6673,5893,9618,41314,26513,789
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu69,34965,97764,91158,90657,092368,673297,961297,655141,583163,822
I. Vốn chủ sở hữu69,34965,97764,91158,90657,092368,673297,961297,655141,583163,822
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,09850,09850,09850,09850,09850,09850,09850,09850,09850,098
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu312,809242,600242,60086,444109,174
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,8897,3223,1692,3691,9691,6441,6441,6441,6441,644
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,3628,55711,6446,4395,0254,1223,6193,3133,3972,905
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN152,162162,349150,516145,544165,901445,034343,084339,166193,611194,175
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc