CTCP Nước sạch Quảng Trị (nqt)

7.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh185,888138,828124,496124,391118,153121,721108,309103,767116,08494,66183,81271,10871,74359,066
4. Giá vốn hàng bán121,19490,57277,88179,80175,15683,05372,34971,23883,80772,88362,85952,38854,06947,523
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)64,69348,25546,50343,34942,38538,66835,96032,52932,27721,77920,95318,72017,67311,543
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0282,9082,3862,7223,1122,8922,8662,4111,8721,2441,1727409021,814
7. Chi phí tài chính3,2993,1521,8432,1062,3922,6682,9494,4933,5175,4533,9234,0794,1503,256
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2993,1521,8432,1062,3922,6682,9493,2313,5175,4533,9234,0794,150
9. Chi phí bán hàng20,79916,45814,66613,12313,78813,21113,08810,5549,7476,4436,1015,6924,9522,967
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,22114,32511,57210,32910,8079,1569,3519,58310,92010,65410,0348,3108,5536,409
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,40317,22820,80920,51418,51016,52413,43710,3109,9644712,0681,379920726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,42120,23819,18118,31614,54412,73210,5988,9679,7682,0522,2221,422658895
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,39916,70614,93414,05612,3639,0688,3877,1737,7771,5211,7101,067494672
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,39916,70614,93414,05612,3639,0688,3877,1737,7771,5211,7101,067494672

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn126,71193,768102,424111,928107,971116,593107,805111,24793,19175,15359,46449,41944,27048,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,2578,94214,49832,34134,17347,27840,82751,49654,24435,31321,46927,08514,29012,566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn75,23046,86761,42349,37941,06929,77930,40626,4736,360
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,61219,2726,95612,81412,85915,25616,39416,40616,22619,46511,7099,76517,27613,168
IV. Tổng hàng tồn kho13,48615,62915,05515,97018,98224,28020,17816,86616,36120,11325,18412,01312,16921,313
V. Tài sản ngắn hạn khác1253,0574,4921,42588872621,102555535968
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn181,005204,323195,210150,933159,719159,686170,072180,623187,558191,642165,447173,353180,043165,505
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định172,278198,321140,288148,282151,782154,513167,104176,918185,103190,464164,900172,147178,838162,795
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,31634953,3221,5766,0051,4515613,2221,590703786491,0492,617
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4125,6531,6011,0751,9323,7222,4074838641,10816955715693
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN307,716298,090297,634262,861267,690276,279277,876291,870280,749266,795224,911222,771224,313213,520
A. Nợ phải trả85,74483,78789,60959,81467,56981,12285,090101,37491,86687,61682,06080,19182,05286,612
I. Nợ ngắn hạn58,12348,99145,57037,46340,67449,88448,06758,05143,28233,14124,72919,92615,51216,364
II. Nợ dài hạn27,62134,79744,03922,35126,89531,23837,02343,32448,58454,47657,33160,26566,54070,248
B. Nguồn vốn chủ sở hữu221,972214,303208,025203,047200,121195,157192,787190,496188,882179,178142,851142,580142,260126,908
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN307,716298,090297,634262,861267,690276,279277,876291,870280,749266,795224,911222,771224,313213,520
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |