CTCP Nước sạch Quảng Trị (nqt)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
12.1k
1.1k
8.6 lần
7%
9%
0.1
164 tỷ
18 triệu
4,613
10.0 - 7.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.08) 0% 9.58 (0.01) 0%
2017 130.57 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%
2018 0 (0.11) 0% 7.75 (0.01) 0%
2020 0 (0.12) 0% 9.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.12) 0% 12.50 (0.01) 0%
2022 0 (0.12) 0% 14 (0.01) 0%
2023 184.85 (0.06) 0% 13.60 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,28537,79036,80735,225138,828124,496124,391118,153121,721108,309103,767116,08494,66183,812
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2241,2868,6934,98620,23819,18118,31614,54412,73210,5988,9679,7682,0522,222
Lợi nhuận sau thuế 6,5791,5566,9463,98616,70614,93414,05612,3639,0688,3877,1737,7771,5211,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5791,5566,9463,98616,70614,93414,05612,3639,0688,3877,1737,7771,5211,710
Tổng tài sản290,227298,122297,156303,666298,090297,634262,861267,690276,279277,876291,870280,749266,795224,911
Tổng nợ69,34683,79484,38497,84083,78789,60959,81467,56981,12285,090101,37491,86687,61682,060
Vốn chủ sở hữu220,882214,328212,772205,826214,303208,025203,047200,121195,157192,787190,496188,882179,178142,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc