CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm (ntl)

18.40
-0.30
(-1.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,2513,7621,379,51836,783746,60447,40448,84371,172116,219115,148119,96187,830260,128157,107109,48450,005336,105173,708101,47641,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,2513,7621,379,51836,783746,60447,40448,84371,172116,219115,148119,96187,830260,128157,107109,48450,005336,105173,708101,47641,564
4. Giá vốn hàng bán8,6542,713533,98715,398258,60637,24641,37363,376103,83691,08842,76535,009117,85761,49939,61828,564118,21155,74836,84220,675
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,5971,049845,53121,386487,99810,1587,4707,79612,38324,06177,19652,822142,27095,60869,86521,441217,893117,96064,63420,889
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,10715,3398,0393,8261,70558513132,395183,5642243,2679192,6299501,3321,5561,77083
7. Chi phí tài chính11,13512811,1635,9852,229798-1,21865-1,7872,014454-2,920362-1,009623-343-1,742
-Trong đó: Chi phí lãi vay-1,4971,6375,9852,22979836248355850175
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17253403454331483676351101,7541,7871,4823,3262,2812,18762510,2826,8258,760635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,06312,20115,9927,24110,1656,6176,2486,2639,0007,5757,1156,0509,0254,6456,0475,4629,2938,7895,6076,664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,3334,054837,2396,464473,1201,750692,1305,60416,53669,84545,513132,73292,52263,89817,314199,027104,24653,78013,673
12. Thu nhập khác2513800602071,1311,5921752534791493-151484141,502
13. Chi phí khác14,1071374662315,239769494590443103105846,690671045554122197647
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14,082-137-34177-15,179-5626371,002-443-103165-331-6,211-66389-555-426127-5621,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,7493,917837,2056,641457,9401,1887063,1325,16116,43370,01045,182126,52192,45664,28716,759198,600104,37353,21815,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,210341190,5431,36494,9211603327441,1213,25814,0859,12126,63518,37913,0283,43839,80620,80110,8613,058
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)40,210341190,5431,36494,9211603327441,1213,25814,0859,12126,63518,37913,0283,43839,80620,80110,8613,058
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-47,9593,576646,6625,277363,0191,0283742,3884,04013,17555,92536,06199,88674,07651,25913,321158,79583,57242,35712,070
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-47,9593,576646,6625,277363,0191,0283742,3884,04013,17555,92536,06199,88674,07651,25913,321158,79583,57242,35712,070

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,117,8482,297,1562,400,7061,627,2441,955,1981,552,5141,531,4731,489,5331,557,7571,630,7131,756,1041,747,0571,827,8331,705,6281,730,9291,671,1481,727,3281,729,9081,561,6101,510,745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền577,048387,344453,762160,58116,63637,56094,38121,64282,784120,52080,153213,100371,121208,208229,237175,230288,289255,34473,278118,233
1. Tiền18,04820,3448,76211,58114,05610,9914,3666,64224,1847,92012,15311,10013,12114,70828,7869,7799,08715,41315,60319,011
2. Các khoản tương đương tiền559,000367,000445,000149,0002,57926,56990,01515,00058,600112,60068,000202,000358,000193,500200,451165,451279,202239,93257,67499,222
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn934,9261,300,3011,150,000300,000762,700136,900
1. Chứng khoán kinh doanh143,182150,430
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-11,261-128
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn803,0051,150,0001,150,000300,000762,700136,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn104,866101,627296,199183,634172,165242,080238,334237,487232,429244,332253,020261,622276,918268,632246,084249,575262,904268,648314,801320,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,61129,611237,3741,1871,1873,3113,8113,8323,3083,5846,0918,11812,24324,38521,05027,30143,47435,02940,89341,116
2. Trả trước cho người bán7,4197,6168,9804,7332,64510,81812,8569,5369,47118,98524,56735,94645,09234,80520,67924,14027,88233,54323,38124,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác67,83664,40149,845177,713168,333227,951221,666224,120219,651221,763222,362217,558219,583209,442204,355198,134191,548200,076250,527255,174
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho500,381507,652499,560982,6051,002,6181,241,2441,167,4181,198,6061,210,9201,234,4461,255,5361,241,0471,154,7401,207,9971,237,4911,229,4101,160,5781,191,3831,159,3681,060,396
1. Hàng tồn kho500,381507,652499,560982,6051,002,6181,241,2441,167,4181,198,6061,210,9201,234,4461,255,5361,241,0471,154,7401,207,9971,237,4911,229,4101,160,5781,191,3831,159,3681,060,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6272311,1854231,07931,63031,34131,79731,62531,41530,49431,28925,05420,79218,11716,93315,55814,53314,16311,407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn101208283386142170177852596641,6431,4959464713295465103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ62713014130,79530,47830,14630,84730,46329,13828,95422,86619,15316,95316,23714,83713,78613,40510,611
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước976693693693693693693693693693693693693693693693693
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác782
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,27762,04863,02162,15182,29192,46992,03983,35578,62472,82566,84348,32248,86487,35885,51586,59384,86886,25886,869146,268
I. Các khoản phải thu dài hạn55555555555555555515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác55555555555555555515
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định48,00549,24849,93848,45760,14643,13144,08944,34945,27246,22147,11927,17827,82835,60536,40337,20136,66737,41438,88740,601
1. Tài sản cố định hữu hình47,92849,16349,93848,45760,14643,13144,08944,34945,27246,19447,06527,09627,71935,46936,24037,01036,44837,16938,61440,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7785275582109136164191218246273300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,73110,73110,73110,73110,73137,16536,14927,78723,14616,12112,12112,12112,12112,12112,12112,12112,12112,47512,19471,721
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn10,73110,73110,73110,73110,73110,73110,73127,78723,14616,12112,12112,12112,12112,12112,12112,12112,12112,12112,19471,721
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang26,43425,418355
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,5259,5259,5259,5258,3078,3726,5858,5998,30738,76235,84135,84134,34834,41333,57031,752
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00526,00556,005
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-26,005-26,005-26,005-26,005-16,480-16,480-16,480-16,480-17,698-17,633-19,420-17,406-17,698-17,243-20,164-20,164-21,657-21,592-22,435-24,253
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00030,00030,00030,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5362,0642,3462,9571,8842,6432,2701,6881,8932,1071,0134196038661,1451,4251,7281,9512,2042,194
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5362,0642,3462,9571,8842,6432,2701,6881,8932,1071,0134196038661,1451,4251,7281,9512,2042,194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,178,1252,359,2042,463,7271,689,3952,037,4891,644,9841,623,5121,572,8881,636,3811,703,5381,822,9471,795,3791,876,6971,792,9871,816,4451,757,7411,812,1971,816,1671,648,4791,657,013
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả432,733419,478527,575221,937572,691543,204522,760312,580375,760446,958579,541530,251555,559571,735669,269580,156555,060717,824633,709576,748
I. Nợ ngắn hạn421,873408,617516,715211,077561,830532,344424,622301,720364,900436,097568,681519,391544,699560,875658,409569,296544,199706,964622,848565,888
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn149,716149,716125,970123,030297,357214,997194,997
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,2964,6185,6415,94415,58811,54618,63917,51944,39436,76134,67522,65640,19851,91950,65552,76847,11643,82847,76047,100
4. Người mua trả tiền trước3,89012,41411,45816,22018,48821,55027,92735,78788,320168,516250,754292,065225,288207,247208,080169,74258,111106,718126,177134,630
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước208,450188,075294,0857,335139,7862,6752,7863,39521,72131,07430,10321,31369,87956,48831,11315,17278,30458,94934,52913,805
6. Phải trả người lao động8,1111,8961,9341,1347,8151,5121,4921,2817,6941,6671,6441,4047,6241,6101,5891,5616,0671,6301,5741,626
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,47115,79716,0719,4359,7146,5266,5268,51214,67915,34515,0118,5767,4927,6657,9618,76512,6687,2377,2377,237
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác169,563169,278169,626170,051211,038326,796354,150226,676171,648162,957215,690163,184175,490214,391336,981187,615201,827173,356172,161158,968
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,09216,53917,9009599,68512,02313,1008,54916,44319,77620,80410,19318,72821,55522,0297,70217,07717,88818,4147,525
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,86010,86010,86010,86010,86010,86098,13910,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,860
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,86010,860
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn87,279
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,860
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,745,3921,939,7271,936,1511,467,4581,464,7981,101,7791,100,7521,260,3081,260,6211,256,5811,243,4051,265,1281,321,1381,221,2521,147,1761,177,5851,257,1371,098,3421,014,7701,080,265
I. Vốn chủ sở hữu1,745,3921,939,7271,936,1511,467,4581,464,7981,101,7791,100,7521,260,3081,260,6211,256,5811,243,4051,265,1281,321,1381,221,2521,147,1761,177,5851,257,1371,098,3421,014,7701,080,265
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,219,7991,219,799609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900609,900636,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,522-104,5228,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-139,616
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển84,280
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối525,593719,9281,326,252962,080959,421596,402595,374754,930755,243751,203738,028759,750815,760715,874641,798672,207751,759592,965509,392490,607
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,178,1252,359,2042,463,7271,689,3952,037,4891,644,9841,623,5121,572,8881,636,3811,703,5381,822,9471,795,3791,876,6971,792,9871,816,4451,757,7411,812,1971,816,1671,648,4791,657,013
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |