Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

13.90
-0.20
(-1.42%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Thu nhập lãi thuần-1,782,193457,229931,7771,259,2191,433,7421,158,408981,1731,117,506952,864762,879600,482596,040732,411740,112490,264286,954212,37975,77230,1827,911
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ74,96833,518132,842143,63244,78950,74525,42118,1823,5583,624-6,532-1919,47219,18527,95299,2151,929103,263
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối125,512202,45483,813-18,19913,641-3,189-21,786-26,857-60,346-15,506-7679,455-19,021-92,7932,5965,584-4,11528012
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư131,422160,484166,748356,714158,54131,862-22,034110,02228,00720,03772,780293-2,938-4,062-1,233-1,561
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác-22,207-134,53321,814-39,2594,2103,963261,2436,353150,206-7,252-5,92556,65621,38522,4494,7108,3081,25931,411-1,543-4,818
Chi phí hoạt động-3,392,048-1,238,721-1,027,681-950,593-802,677-862,619-999,842-959,550-863,133-655,265-604,431-618,141-650,494-394,385-275,171-201,093-180,191-105,563
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-4,864,546-519,569309,313751,514852,246379,170224,175265,656211,156111,39259,14848,40591,735291,496251,266271,37390,557108,76428,6513,093
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,128,090-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,75123,9213,390222,012209,348189,81874,040103,43728,6513,093
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-5,128,938-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,13418,4542,174166,201156,914142,41657,14574,73320,8263,093
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi-5,128,938-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,13418,4542,174166,201156,914142,41657,14574,73320,8263,093

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý248,513384,031242,435297,561231,724291,598285,896281,946285,712220,398177,721200,574366,339780,426269,589137,58378,54223,115931
II. Tiền gửi tại NHNN2,287,0573,749,7291,966,5181,550,785494,3621,587,7062,336,3091,626,9601,812,435840,9071,080,1161,290,054958,601595,700303,685294,330811,47111,151910
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác3,066
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác8,460,90311,658,6543,201,16412,114,27715,274,6466,683,8339,445,18211,518,3296,421,9026,656,0174,956,952369,7153,058,7744,111,6915,227,2964,200,0854,079,135408,53619,860
V. Chứng khoán kinh doanh342,618
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác223,37338,57343,92553,07933,7563,4073,3552522529402,489
VII. Cho vay khách hàng54,266,16446,762,61140,923,40439,854,96737,483,42735,281,52931,751,33925,061,90720,222,03116,445,27113,266,27012,667,12212,755,54210,638,9369,864,2035,452,6174,357,351353,48663,243
VIII. Chứng khoán đầu tư13,111,76111,452,48310,108,28213,295,52013,195,51816,132,94515,470,18219,105,82010,046,0195,158,7933,786,1792,510,2021,866,9371,867,0702,148,86041,311
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn654,682654,682654,682654,682654,682716,629709,682862,682870,049966,183972,543698,843700,127539,115325,915326,282182,21198,59119,977
X. Tài sản cố định785,746743,115708,033563,519589,531614,9121,375,3811,182,5761,168,5061,147,5571,044,268163,463139,943106,571107,637108,68259,73719,3503,119
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác16,434,67314,218,56415,978,16721,231,35612,426,20711,059,93910,124,9779,337,0327,403,3465,398,5363,786,9513,684,9892,649,5311,375,938440,278344,388334,628212,31533,755
TỔNG CỘNG TÀI SẢN96,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,06929,074,35621,585,21422,496,04720,016,38618,689,95310,905,2799,903,0741,126,545144,861
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,7781,244,2001,209,303732,18651,238160,419500,000
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác9,030,3018,517,244609,2959,027,17312,414,0979,757,53715,724,53620,697,0139,990,9478,698,7945,008,55495,6323,475,8285,308,6265,325,8923,402,2102,885,55740,175408
III. Tiền gửi khách hàng76,850,21471,350,32964,520,09372,084,75259,095,30847,148,81845,719,62241,791,70534,030,97224,440,35918,376,93612,272,86614,822,28310,721,3029,629,7276,021,8616,140,135549,84340,008
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác26,40739,17938,8958,050
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro16,65822,24043,68471,066116,477170,063218,455185,439113,88471,65396,770292,409374,014254,363
VI. Phát hành giấy tờ có giá3,166,9061,996,7552,013,1812,127,2202,704,1909,184,2755,399,353918,687200,0972,127,1834,805,693259,698689,1931,790,597150,23916
VII. Các khoản nợ khác2,064,3412,196,4462,291,2552,028,2091,757,2781,684,5111,522,563980,697668,726414,592261,376201,520296,986860,144277,697254,810298,33715,3911,296
VIII. Vốn chủ sở hữu5,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,6723,203,5373,184,9083,216,0012,022,3381,166,0391,076,158579,028521,135103,149
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU96,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,06929,074,35621,585,21422,496,04720,016,38618,689,95310,905,2799,903,0741,126,545144,861
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |