Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

13.90
-0.20
(-1.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.30
14.30
13.90
156,200
9.0K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.5
5,714 Bi
560 Mi
294,615
12.9 - 8.4
103,818 Bi
5,035 Bi
2,061.8%
4.63%
1,989 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 58.30 (-0.60) 23.6%
BID 37.80 (-0.40) 11.9%
CTG 51.50 (-0.50) 10.0%
TCB 34.70 (-0.70) 9.4%
MBB 25.15 (-0.55) 7.1%
VPB 29.85 (-0.40) 6.6%
ACB 24.35 (-0.55) 5.3%
LPB 48.10 (-1.40) 4.7%
HDB 32.95 (0.00) 3.7%
STB 49.20 (-1.00) 3.6%
SSB 17.70 (0.00) 2.6%
VIB 18.65 (-0.25) 2.6%
SHB 16.75 (-0.55) 2.5%
TPB 17.40 (-0.20) 1.8%
EIB 22.75 (0.25) 1.8%
MSB 13.15 (0.20) 1.4%
OCB 12.40 (-0.15) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.30 0.20 100 100
09:23 14.20 0.10 1,000 1,100
09:25 14.20 0.10 400 1,500
09:28 14.20 0.10 400 1,900
09:31 14.20 0.10 2,000 3,900
09:34 14.20 0.10 500 4,400
09:42 14.10 0 1,000 5,400
09:43 14.10 0 1,800 7,200
10:10 14 -0.10 5,000 12,200
10:17 14 -0.10 16,400 28,600
10:18 14 -0.10 100 28,700
10:26 13.90 -0.20 3,000 31,700
10:27 14 -0.10 1,000 32,700
10:54 13.90 -0.20 400 33,100
11:10 13.90 -0.20 300 33,400
11:18 14 -0.10 7,700 41,100
11:24 14 -0.10 1,000 42,100
13:10 14 -0.10 17,500 59,600
13:11 14 -0.10 200 59,800
13:12 14 -0.10 300 60,100
13:13 14 -0.10 2,400 62,500
13:14 14 -0.10 7,500 70,000
13:20 14 -0.10 100 70,100
13:30 14 -0.10 100 70,200
13:36 14 -0.10 4,900 75,100
13:41 14 -0.10 100 75,200
13:50 14 -0.10 6,500 81,700
13:51 14 -0.10 14,100 95,800
13:53 14 -0.10 100 95,900
13:58 14 -0.10 6,800 102,700
14:24 13.90 -0.20 5,000 107,700
14:30 13.90 -0.20 3,000 110,700
14:45 13.90 -0.20 45,500 156,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-1,285,2251,435,3671,355,1391,423,4102,928,6916,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,284
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,070,446-64,82849,083-41,899-5,128,090-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,473
Lợi nhuận sau thuế -5,069,551-65,42547,937-41,899-5,128,938-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,069,551-65,42547,937-41,899-5,128,938-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,490
Tổng tài sản108,853,268103,308,77096,400,22296,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,002
Tổng nợ103,817,98398,208,06091,347,44991,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,677
Vốn chủ sở hữu5,035,2855,100,7105,052,7735,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,325


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |