Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9.10
8.90
60,300
9.1K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.6
5,041 Bi
560 Mi
211,186
11.9 - 8.7
98,211 Bi
5,101 Bi
1,925.5%
4.94%
2,080 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 3,400 9.10 21,400
8.90 25,800 9.20 13,600
8.80 15,700 9.30 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.60 (-0.40) 24.7%
BID 49.35 (-0.30) 13.6%
CTG 35.45 (-0.05) 9.2%
TCB 24.40 (0.25) 8.2%
VPB 20.60 (-0.05) 7.9%
MBB 25.55 (0.00) 6.5%
ACB 25.75 (-0.05) 5.5%
LPB 31.95 (-0.25) 4.0%
HDB 26.80 (-0.15) 3.8%
STB 35.55 (0.30) 3.2%
VIB 19.15 (-0.05) 2.3%
SSB 16.65 (-0.05) 2.3%
TPB 17.50 (0.00) 2.2%
SHB 10.75 (-0.05) 1.9%
EIB 21.45 (0.65) 1.7%
MSB 12.90 (0.10) 1.6%
OCB 12.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 9 -0.10 7,500 7,500
09:25 9 -0.10 1,800 9,300
09:36 9 -0.10 6,800 16,100
09:38 9 -0.10 200 16,300
09:41 9 -0.10 100 16,400
09:48 9 -0.10 600 17,000
09:49 9 -0.10 100 17,100
10:10 9 -0.10 10,600 27,700
10:15 9 -0.10 1,300 29,000
10:23 9 -0.10 900 29,900
10:27 9 -0.10 500 30,400
10:29 9 -0.10 1,000 31,400
10:32 9 -0.10 500 31,900
10:35 9 -0.10 100 32,000
10:44 9 -0.10 600 32,600
11:10 9 -0.10 500 33,100
11:14 8.90 -0.20 14,500 47,600
11:17 9 -0.10 8,100 55,700
11:19 9 -0.10 1,900 57,600
11:22 9 -0.10 100 57,700
11:23 9 -0.10 1,000 58,700
11:30 9 -0.10 1,100 59,800
11:31 9 -0.10 500 60,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,355,1391,423,4101,434,3611,520,2976,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,2842,454,329
Tổng lợi nhuận trước thuế49,083-41,899-435,946-244,212-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,751
Lợi nhuận sau thuế 47,937-41,899-436,209-243,765-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,937-41,899-436,209-243,765-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Tổng tài sản103,312,14496,400,22296,249,49991,600,18996,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,069
Tổng nợ98,211,43491,347,44991,154,82786,069,30891,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,67733,625,397
Vốn chủ sở hữu5,100,7105,052,7735,094,6725,530,8815,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |