Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

13.30
-0.50
(-3.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.80
13.30
137,800
9.0K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.5
5,714 Bi
560 Mi
294,615
12.9 - 8.4
103,818 Bi
5,035 Bi
2,061.8%
4.63%
1,989 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 600 13.50 400
13.10 2,100 13.60 1,300
13.00 2,900 13.70 44,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 56.80 (-0.80) 23.6%
BID 37.00 (-0.60) 11.9%
CTG 49.50 (-0.60) 10.0%
TCB 32.00 (-1.40) 9.4%
MBB 24.00 (-0.85) 7.1%
VPB 26.55 (-1.60) 6.6%
ACB 23.50 (-0.45) 5.3%
LPB 44.20 (-0.30) 4.7%
HDB 30.20 (-1.55) 3.7%
STB 46.00 (-1.70) 3.6%
SSB 17.30 (-0.15) 2.6%
VIB 17.30 (-0.80) 2.6%
SHB 16.00 (-0.35) 2.5%
TPB 16.35 (-0.45) 1.8%
EIB 20.70 (-1.55) 1.8%
MSB 12.40 (-0.40) 1.4%
OCB 11.90 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 13.80 0 3,800 3,800
09:27 13.70 -0.10 1,000 4,800
09:37 13.80 0 400 5,200
09:39 13.80 0 800 6,000
09:52 13.70 -0.10 6,200 12,200
09:53 13.70 -0.10 5,000 17,200
09:56 13.70 -0.10 200 17,400
10:21 13.80 0 300 17,700
10:28 13.80 0 1,000 18,700
10:31 13.80 0 200 18,900
11:10 13.80 0 700 19,600
13:10 13.80 0 1,100 20,700
13:14 13.80 0 400 21,100
13:24 13.80 0 400 21,500
13:25 13.70 -0.10 500 22,000
13:26 13.70 -0.10 200 22,200
13:35 13.70 -0.10 1,000 23,200
13:37 13.80 0 300 23,500
13:38 13.70 -0.10 2,000 25,500
13:40 13.70 -0.10 4,700 30,200
13:41 13.70 -0.10 6,000 36,200
13:53 13.70 -0.10 3,000 39,200
13:57 13.70 -0.10 5,200 44,400
14:10 13.70 -0.10 9,600 54,000
14:11 13.70 -0.10 1,200 55,200
14:15 13.70 -0.10 1,000 56,200
14:16 13.70 -0.10 4,000 60,200
14:17 13.70 -0.10 2,000 62,200
14:18 13.70 -0.10 3,200 65,400
14:19 13.70 -0.10 3,900 69,300
14:20 13.70 -0.10 1,100 70,400
14:21 13.70 -0.10 1,500 71,900
14:23 13.70 -0.10 4,300 76,200
14:25 13.60 -0.20 1,800 78,000
14:26 13.60 -0.20 1,800 79,800
14:27 13.60 -0.20 14,000 93,800
14:28 13.70 -0.10 28,900 122,700
14:29 13.50 -0.30 2,600 125,300
14:30 13.60 -0.20 500 125,800
14:45 13.30 -0.50 12,000 137,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-1,285,2251,435,3671,355,1391,423,4102,928,6916,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,284
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,070,446-64,82849,083-41,899-5,128,090-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,473
Lợi nhuận sau thuế -5,069,551-65,42547,937-41,899-5,128,938-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,069,551-65,42547,937-41,899-5,128,938-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,490
Tổng tài sản108,853,268103,308,77096,400,22296,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,002
Tổng nợ103,817,98398,208,06091,347,44991,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,677
Vốn chủ sở hữu5,035,2855,100,7105,052,7735,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,325


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |