Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

9.40
0.10
(1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.50
9.20
135,600
9.0K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.4
5,209 Bi
560 Mi
155,021
11.4 - 8.4
103,818 Bi
5,035 Bi
2,061.8%
4.63%
1,989 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 32,400 9.40 29,500
9.20 45,800 9.50 78,900
9.10 15,800 9.60 51,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
15,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.20 (-0.80) 24.2%
BID 40.35 (-0.15) 13.0%
CTG 40.30 (-0.50) 10.2%
TCB 25.75 (0.00) 8.4%
VPB 18.85 (-0.10) 7.0%
MBB 22.90 (0.15) 6.4%
ACB 25.80 (0.10) 5.3%
LPB 36.55 (0.05) 5.1%
HDB 22.60 (-0.30) 3.7%
STB 38.45 (1.00) 3.3%
VIB 20.50 (0.00) 2.8%
SSB 18.70 (0.00) 2.5%
TPB 16.75 (0.20) 2.0%
SHB 10.55 (0.00) 1.8%
EIB 18.75 (0.10) 1.6%
MSB 11.30 (-0.05) 1.4%
OCB 11.35 (-0.15) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.30 0 200 200
09:15 9.30 0 200 400
09:19 9.40 0.10 7,700 8,100
09:20 9.30 0 700 8,800
09:24 9.30 0 100 8,900
09:26 9.30 0 100 9,000
09:28 9.30 0 500 9,500
09:32 9.30 0 800 10,300
09:59 9.30 0 100 10,400
10:10 9.30 0 23,400 33,800
10:17 9.30 0 500 34,300
10:19 9.30 0 800 35,100
10:21 9.30 0 500 35,600
10:23 9.30 0 1,000 36,600
10:39 9.30 0 400 37,000
10:43 9.30 0 2,000 39,000
10:48 9.30 0 1,200 40,200
10:54 9.30 0 100 40,300
10:56 9.30 0 8,300 48,600
11:10 9.40 0.10 600 49,200
11:12 9.40 0.10 9,000 58,200
11:14 9.40 0.10 11,000 69,200
11:17 9.40 0.10 100 69,300
11:18 9.40 0.10 1,900 71,200
11:19 9.40 0.10 7,700 78,900
11:27 9.40 0.10 2,900 81,800
11:29 9.40 0.10 7,100 88,900
13:10 9.40 0.10 10,600 99,500
13:13 9.40 0.10 10,000 109,500
13:14 9.40 0.10 4,600 114,100
13:16 9.40 0.10 200 114,300
13:18 9.40 0.10 300 114,600
13:19 9.40 0.10 1,000 115,600
13:20 9.40 0.10 2,900 118,500
13:24 9.40 0.10 1,100 119,600
13:27 9.50 0.20 100 119,700
13:31 9.40 0.10 100 119,800
13:33 9.40 0.10 200 120,000
13:34 9.40 0.10 100 120,100
13:38 9.40 0.10 100 120,200
13:45 9.40 0.10 100 120,300
13:48 9.40 0.10 1,000 121,300
13:49 9.40 0.10 100 121,400
13:55 9.40 0.10 2,600 124,000
13:56 9.40 0.10 1,000 125,000
13:57 9.30 0 1,000 126,000
14:17 9.30 0 100 126,100
14:20 9.30 0 5,000 131,100
14:22 9.30 0 1,000 132,100
14:27 9.40 0.10 600 132,700
14:31 9.40 0.10 900 133,600
14:46 9.40 0.10 2,000 135,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,435,3671,355,1391,423,4101,434,3616,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,2842,454,329
Tổng lợi nhuận trước thuế-64,82849,083-41,899-435,946-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,751
Lợi nhuận sau thuế -65,42547,937-41,899-436,209-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-65,42547,937-41,899-436,209-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Tổng tài sản108,853,268103,308,77096,400,22296,249,49996,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,069
Tổng nợ103,817,98398,208,06091,347,44991,154,82791,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,67733,625,397
Vốn chủ sở hữu5,035,2855,100,7105,052,7735,094,6725,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |