CTCP Vận tải Newway (nwt)

6.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh157,288151,492123,72787,912109,711144,648
4. Giá vốn hàng bán147,229142,313120,81383,962104,252134,086
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,0599,1792,9143,9505,45810,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5332,5241,8671,7151,220885
7. Chi phí tài chính2,4212,4181,8453,5445,4605,081
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4212,4181,8453,5445,4605,081
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5142,5402,8521,9333,0183,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,6576,74583189-1,8002,922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,2196,7554,188991,4814,008
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,3475,3283,332271,2603,166
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,3475,3283,332271,2603,166

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn92,24272,48663,77241,51250,44843,26653,26747,12942,11544,89124,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,0757,6413,5196,6116,56116,69430,89618,31116,27023,8818,506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,34436,93423,50019,50016,00050010,000547
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,50426,10134,57913,78826,04823,84818,01126,82413,26917,95813,523
IV. Tổng hàng tồn kho9908471,3621,4211,0461,1881,6501,5012,3441,4851,955
V. Tài sản ngắn hạn khác3299638121927941,0352,7104932321,021257
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,72878,50969,98090,708118,608132,615101,81991,333109,019109,67874,136
I. Các khoản phải thu dài hạn7,579
II. Tài sản cố định58,72875,50960,24887,606115,608120,439101,81991,333109,019108,82865,822
III. Bất động sản đầu tư6,731
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,977
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác101198850735
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN153,970150,995133,752132,220169,057175,880155,087138,463151,134154,56998,377
A. Nợ phải trả56,94060,61743,10344,90279,51587,28167,51551,01465,49369,45364,037
I. Nợ ngắn hạn37,34739,51129,81225,02733,92036,66733,22524,50630,74734,36556,030
II. Nợ dài hạn19,59421,10613,29119,87545,59450,61534,29026,50834,74535,0888,007
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,03090,37890,65087,31889,54288,59987,57287,44885,64185,11734,339
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN153,970150,995133,752132,220169,057175,880155,087138,463151,134154,56998,377
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |