CTCP Vận tải Newway (nwt)

7.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV151,492123,72787,912109,711144,648
Giá vốn hàng bán142,313120,81383,962104,252134,086
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,1792,9143,9505,45810,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,74583189-1,8002,922
Tổng lợi nhuận trước thuế6,7554,188991,4814,008
Lợi nhuận sau thuế 5,3283,332271,2603,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3283,332271,2603,166
Tổng tài sản ngắn hạn72,48663,77241,51250,44843,26672,48663,77241,51250,44843,26653,26747,12942,11544,89124,241
Tiền mặt7,6413,5196,6116,56116,6947,6413,5196,6116,56116,69430,89618,31116,27023,8818,506
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,93423,50019,50016,00050036,93423,50019,50016,00050010,000547
Hàng tồn kho8471,3621,4211,0461,1888471,3621,4211,0461,1881,6501,5012,3441,4851,955
Tài sản dài hạn78,50969,98090,708118,608132,61578,50969,98090,708118,608132,615101,81991,333109,019109,67874,136
Tài sản cố định75,50960,24887,606115,608120,43975,50960,24887,606115,608120,439101,81991,333109,019108,82865,822
Đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
Tổng tài sản150,995133,752132,220169,057175,880150,995133,752132,220169,057175,880155,087138,463151,134154,56998,377
Tổng nợ60,61743,10344,90279,51587,28160,61743,10344,90279,51587,28167,51551,01465,49369,45364,037
Vốn chủ sở hữu90,37890,65087,31889,54288,59990,37890,65087,31889,54288,59987,57287,44885,64185,11734,339

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.63K0.39KK0.15K0.37K
Giá cuối kỳ5K9.03K2.26K4.22K4.22K
Giá / EPS (PE)7.98 (lần)23.04 (lần)711.48 (lần)28.47 (lần)11.33 (lần)
Giá sổ sách10.63K10.66K10.27K10.53K10.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.85 (lần)0.22 (lần)0.40 (lần)0.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.01%47.68%31.40%29.84%24.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.99%52.32%68.60%70.16%75.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.15%32.23%33.96%47.03%49.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.07%47.55%51.42%88.80%98.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.85%67.77%66.04%52.97%50.37%
6/ Thanh toán hiện hành183.46%213.91%165.87%148.73%118%
7/ Thanh toán nhanh181.31%209.35%160.19%145.64%114.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.34%11.80%26.42%19.34%45.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản100.33%92.50%66.49%64.90%82.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn208.99%194.01%211.77%217.47%334.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu167.62%136.49%100.68%122.52%163.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16,802.01%8,870.26%5,908.66%9,966.73%11,286.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.52%2.69%0.03%1.15%2.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.53%2.49%0.02%0.75%1.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.90%3.68%0.03%1.41%3.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%%1%2%
Tăng trưởng doanh thu22.44%40.74%-19.87%-24.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận59.90%12,240.74%-97.86%-60.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả40.63%-4.01%-43.53%-8.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.30%3.82%-2.48%1.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.89%1.16%-21.79%-3.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc