Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông (ocb)

14.55
0.05
(0.34%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần6,765,5186,947,5835,765,5854,981,7114,101,1633,435,9702,401,1441,660,6801,331,0551,075,2701,257,4891,185,087898,389628,581
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự18,126,74114,067,73211,720,10110,793,3979,638,3597,656,9895,612,7084,040,6063,101,0982,532,5442,733,1643,042,0063,129,7921,683,535
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-11,361,222-7,120,149-5,954,516-5,811,686-5,537,196-4,221,019-3,211,564-2,379,926-1,770,043-1,457,274-1,475,675-1,856,918-2,231,403-1,054,954
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ882,0631,014,174784,501840,561545,797337,762195,62097,51114,5458,36125,85915,30118,40120,088
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ997,5041,124,580867,740919,454617,398388,091237,515132,31133,12320,72739,43128,55834,95130,897
Chi phí hoạt động dịch vụ-115,441-110,406-83,240-78,892-71,601-50,329-41,895-34,800-18,579-12,366-13,572-13,257-16,550-10,809
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối389,065145,11499,73394,975114,40183,51947,000-3,005-35,474-47,368-164,411-132,746-83,5483,333
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh1,496-77,265123,818130,769-6,42524,32714,7771,9766383,22536,170-13,516-12,389
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư646,562-140,1961,744,6191,751,9511,093,550939,23548,695-262101,153114,4232,798-28,004-6,46214,977
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác253,422644,162400,898210,997764,452194,89416,54077,314-8,79177,32899,598-18,84979,03436,194
Thu nhập từ hoạt động khác1,499,975783,662563,512323,731818,792351,340116,451167,94348,70595,473107,0827,257134,10552,632
Chi phí hoạt động khác-1,246,553-139,500-162,614-112,734-54,339-156,446-99,910-90,630-57,497-18,145-7,484-26,106-55,071-16,438
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần1,9022163933927,44623,6507,8904,8819,4839,16611,389
Chi phí hoạt động-3,171,425-3,076,802-2,402,924-2,330,119-2,449,236-1,869,767-1,445,957-1,046,526-796,629-652,906-610,086-510,534-423,874-281,311
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5,766,7025,456,7696,516,2295,682,7484,163,9183,146,3331,277,858813,158631,485583,635619,353555,908477,589420,861
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,627,225-1,067,461-997,677-1,263,439-932,794-944,471-256,024-329,286-364,217-302,256-298,356-252,005-76,700-18,508
Tổng lợi nhuận trước thuế4,139,4764,389,3085,518,5534,419,3093,231,1242,201,8611,021,834483,872267,268281,379320,997303,903400,890402,353
Chi phí thuế TNDN-836,173-879,590-1,113,594-884,537-648,888-440,830-205,068-96,956-57,793-60,830-79,584-74,008-98,170-97,867
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-836,173-879,590-1,113,594-884,537-648,888-440,830-205,068-96,956-57,793-60,830-79,584-74,008-98,170-97,867
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp3,303,3033,509,7184,404,9593,534,7722,582,2361,761,031816,766386,916209,474220,549241,413229,895302,720304,486
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi3,303,3033,509,7184,404,9593,534,7722,582,2361,761,031816,766386,916209,474220,549241,413229,895302,720304,486

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý779,734793,464713,556932,451712,716680,259648,859463,412265,403231,804158,154219,701408,8511,001,829
II. Tiền gửi tại NHNN6,965,3653,225,3873,852,8554,087,8812,072,6661,275,3693,106,7961,199,6071,181,602895,558399,961625,089961,110443,610
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác33,900,21620,636,25522,594,53916,383,84117,493,63213,447,64710,381,3166,462,2116,204,8914,554,8383,947,7552,663,7413,153,8204,459,043
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác32,303,91518,426,22521,131,42215,188,22114,352,50612,738,1779,466,1464,221,4016,014,8912,812,2243,750,1271,406,2803,153,8204,459,043
2. Cho vay các TCTD khác1,596,3022,210,0301,463,1171,195,6203,141,125709,470915,1702,240,810190,0001,742,614200,0001,267,789
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-2,372-10,328
V. Chứng khoán kinh doanh142,8384,565,000929,410496,5813,288,59394,740363,8001,474,30023,26551,521
1. Chứng khoán kinh doanh142,8384,565,000929,410496,5813,288,59394,740363,8001,474,30047,71784,113
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-24,452-32,591
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác41,474360,044125,80765,58870,80362,02134,460
VII. Cho vay khách hàng144,704,317118,220,310100,934,63388,300,51170,366,00555,751,00747,778,86138,175,04427,452,50221,159,48119,973,50716,927,39313,671,42811,479,915
1. Cho vay khách hàng147,206,466119,802,570102,050,73389,237,88671,090,74156,316,35248,182,97738,506,72327,693,97121,463,87220,178,95417,238,80113,845,76411,584,528
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-2,502,149-1,582,260-1,116,100-937,375-724,736-565,345-404,116-331,679-241,469-304,390-205,447-311,409-174,336-104,614
VIII. Chứng khoán đầu tư40,291,75537,333,10540,968,39233,588,02322,873,71424,387,91316,445,92914,619,49611,595,0149,981,7455,499,9463,035,4604,094,520970,921
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán40,331,39837,367,36640,980,42933,607,19122,934,12724,444,02416,093,18214,099,86110,625,8908,751,5535,052,2522,688,6351,303,23866,600
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn727,600770,2151,136,9931,275,635477,480375,0002,821,150937,322
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-39,643-34,261-12,037-19,168-60,414-56,111-374,853-250,581-167,868-45,444-29,787-28,175-29,868-33,000
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn546,7686622,9054,83814,73614,73657,70279,989135,809148,145149,147178,670176,543
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác546,76866222,54024,54024,54036,43079,847102,134182,892182,892182,892185,002180,252
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-19,635-19,702-9,804-21,694-22,145-22,145-47,083-34,747-33,745-6,332-3,709
X. Tài sản cố định554,565583,606555,859545,544595,403529,288527,006407,948427,551441,784460,470402,504380,831314,686
1. Tài sản cố định hữu hình269,541278,875286,261272,378316,368279,207259,504197,345215,500238,461271,673229,393222,882235,522
- Nguyên giá783,657739,580702,018647,867645,486562,059507,670423,738414,880406,741406,448355,653318,640305,844
- Giá trị hao mòn lũy kế-514,116-460,705-415,757-375,489-329,119-282,852-248,166-226,393-199,381-168,280-134,775-126,260-95,757-70,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình285,024304,732269,598273,166279,035250,080267,502210,602212,051203,324188,797173,111157,94879,163
- Nguyên giá581,434555,866481,698448,220418,216355,722349,695275,882263,370240,948213,589189,302166,21782,936
- Giá trị hao mòn lũy kế-296,409-251,135-212,100-175,054-139,181-105,642-82,193-65,280-51,318-37,625-24,792-16,191-8,268-3,773
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác12,330,08112,698,56710,180,3937,692,7253,473,6143,815,8692,073,6142,429,6682,240,2381,599,1511,843,4721,926,8042,556,998791,589
1. Các khoản phải thu7,866,7867,370,5128,178,6975,495,3081,683,9122,355,454827,4741,411,6441,265,642668,325703,0651,140,2491,993,189547,123
2. Các khoản lãi phí phải thu2,528,2581,936,7311,460,3951,519,0281,401,5241,116,408943,998799,033722,754631,448620,742368,201350,986192,814
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác1,939,8363,396,123546,102683,189392,977348,807306,942224,490251,841299,378519,665418,353212,82351,651
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-4,800-4,800-4,800-4,800-4,800-4,800-4,800-5,499
TỔNG CỘNG TÀI SẢN240,114,275193,994,238184,491,035152,528,879118,159,97199,964,10884,300,16963,815,08849,447,18939,094,91132,795,20827,424,13825,429,49319,689,657
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN94,3942,594,630130,607152,190170,2561,469,370335,210424,782740,243933,294944,3951,096,575
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác31,039,86522,638,64332,038,02422,837,72118,368,86616,755,98016,303,63011,541,72113,258,67910,010,2388,613,8866,338,8266,691,3474,356,916
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác27,227,63120,066,83920,066,73716,669,33913,693,94511,206,81410,642,8825,860,14210,373,9586,564,7077,227,3101,391,2266,689,3414,354,978
2. Vay các TCTD khác3,812,2342,571,80411,971,2876,168,3814,674,9215,549,1665,660,7485,681,5792,884,7213,445,5311,386,5764,947,6002,0061,937
III. Tiền gửi khách hàng125,945,932102,203,18998,804,61387,171,37669,142,05660,362,57553,205,79243,063,98529,506,29523,898,89719,115,64915,271,3719,792,9478,687,241
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác8,34352,3663483,55266790
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro4,358,1953,168,4744,996,4034,935,4214,628,4532,554,0872,645,4662,131,1501,146,508775,442784,146658,649379,42191,457
VI. Phát hành giấy tờ có giá37,808,32532,022,73822,628,65016,334,56311,764,5668,156,4014,361,689996,838223131,2663,442,2942,100,208
VII. Các khoản nợ khác12,331,8596,094,3254,087,7293,662,2262,578,6231,868,4571,308,986932,590517,779392,266312,975271,089426,614217,422
1. Các khoản lãi phí phải trả4,694,1752,882,4872,241,7221,924,0041,701,3521,379,622935,577669,764368,186264,635220,358132,213299,245138,470
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác7,637,6843,211,8371,846,0071,738,222877,271373,409262,826149,593127,63285,320133,047125,50376,914
4. Dự phòng rủi ro khác488,8357,2975,8291,8662,037
VIII. Vốn chủ sở hữu28,535,70325,272,23921,805,00917,435,38311,507,1508,797,2386,139,3964,715,6784,225,3194,017,7193,964,7773,819,5773,751,6863,139,837
1. Vốn của Tổ chức tín dụng20,601,51515,401,51515,401,51512,662,0258,049,7886,607,7615,008,5504,008,5503,555,6983,555,6983,242,5503,332,8003,195,3752,762,875
- Vốn điều lệ20,548,24313,698,82913,698,82910,959,0637,898,5716,599,2115,000,0004,000,0003,547,1483,547,1483,234,0003,234,0003,000,0002,635,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần53,2721,702,6861,702,6861,702,961151,21798,80098,80098,80098,80098,80098,80098,800195,375127,875
- Cổ phiếu quỹ-90,250-90,250-90,250-90,250-90,250-90,250
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD2,588,7572,793,4042,266,8401,605,4401,075,945688,442424,136302,020243,982212,561219,759188,138129,30172,017
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế5,345,4327,077,3204,136,6543,167,9182,381,4181,501,036706,710405,108425,639249,460502,468298,638427,010304,945
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU240,114,275193,994,238184,491,035152,528,879118,159,97199,964,10884,300,16963,815,08849,447,18939,094,91132,795,20827,424,13825,429,49319,689,657
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc