Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông (ocb)

14.05
-0.15
(-1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
14.20
14.20
13.95
454,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
19.0
2.7k
7.8 lần
2%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
28,357 tỷ
1,370 triệu
2,511,735
20.7 - 12.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
184,019 tỷ
27,272 tỷ
674.7%
12.9%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 89.30 (0.00) 25.4%
BID 45.40 (-0.65) 14.1%
CTG 31.55 (-0.10) 9.4%
VPB 21.20 (-0.05) 9.0%
TCB 33.95 (-0.05) 7.5%
MBB 18.70 (0.00) 5.3%
ACB 22.30 (0.00) 4.7%
STB 32.80 (-0.10) 3.8%
SSB 25.75 (0.25) 3.3%
HDB 17.55 (0.00) 2.7%
VIB 20.20 (-0.10) 2.7%
SHB 11.70 (-0.10) 2.3%
TPB 18.65 (0.10) 1.9%
MSB 14.30 (-0.10) 1.8%
EIB 19.05 (-0.55) 1.8%
LPB 14.30 (-0.10) 1.6%
OCB 14.05 (-0.15) 1.2%
BAB 13.80 (0.00) 0.7%
NVB 13.80 (0.00) 0.5%
EVF 12.60 (-0.15) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 142,600 14.05 4,100
13.95 93,900 14.10 15,300
13.90 35,300 14.15 47,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
41,100 84,100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 14.20 -0.50 18,000 18,000
09:17 14.20 -0.50 12,400 30,400
09:18 14.20 -0.50 100 30,500
09:19 14.15 -0.55 100 30,600
09:20 14.15 -0.55 100 30,700
09:21 14.10 -0.60 2,000 32,700
09:22 14.10 -0.60 200 32,900
09:24 14.10 -0.60 4,800 37,700
09:25 14.15 -0.55 3,600 41,300
09:26 14.15 -0.55 6,600 47,900
09:27 14.20 -0.50 900 48,800
09:28 14.20 -0.50 19,500 68,300
09:29 14.10 -0.60 2,500 70,800
09:30 14.10 -0.60 6,400 77,200
09:31 14.20 -0.50 100 77,300
09:32 14.20 -0.50 1,700 79,000
09:34 14.10 -0.60 9,500 88,500
09:36 14.10 -0.60 20,200 108,700
09:37 14.05 -0.65 8,100 116,800
09:39 14 -0.70 4,000 120,800
09:40 14 -0.70 98,000 218,800
09:41 13.95 -0.75 1,100 219,900
09:42 13.95 -0.75 5,600 225,500
09:43 14 -0.70 3,100 228,600
09:44 14 -0.70 900 229,500
09:45 14 -0.70 14,400 243,900
09:46 14.05 -0.65 600 244,500
09:47 14 -0.70 13,900 258,400
09:48 14.05 -0.65 400 258,800
09:49 14.05 -0.65 4,000 262,800
09:50 14.10 -0.60 800 263,600
09:51 14.10 -0.60 6,200 269,800
09:52 14.10 -0.60 300 270,100
09:53 14.10 -0.60 800 270,900
09:54 14.05 -0.65 3,800 274,700
09:55 14.05 -0.65 3,900 278,600
09:57 14.05 -0.65 4,700 283,300
09:58 14.05 -0.65 1,700 285,000
09:59 14.05 -0.65 100 285,100
10:10 14.10 -0.60 37,500 322,600
10:12 14.10 -0.60 100 322,700
10:14 14.10 -0.60 100 322,800
10:16 14.10 -0.60 1,500 324,300
10:17 14.05 -0.65 100 324,400
10:20 14.05 -0.65 1,100 325,500
10:22 14.05 -0.65 200 325,700
10:23 14.05 -0.65 1,600 327,300
10:24 14.05 -0.65 200 327,500
10:25 14.05 -0.65 300 327,800
10:27 14.05 -0.65 200 328,000
10:28 14 -0.70 300 328,300
10:32 14.05 -0.65 300 328,600
10:33 14.05 -0.65 2,300 330,900
10:35 14.05 -0.65 2,100 333,000
10:36 14.05 -0.65 1,800 334,800
10:42 14.05 -0.65 15,400 350,200
10:43 14.05 -0.65 200 350,400
10:44 14.05 -0.65 500 350,900
10:45 14.05 -0.65 9,400 360,300
10:46 14.05 -0.65 1,600 361,900
10:47 14.05 -0.65 6,800 368,700
10:48 14.05 -0.65 25,600 394,300
10:49 14.10 -0.60 6,000 400,300
10:50 14.10 -0.60 1,200 401,500
10:51 14.10 -0.60 200 401,700
10:52 14.10 -0.60 10,600 412,300
10:57 14.05 -0.65 3,800 416,100
11:10 14.10 -0.60 24,700 440,800
11:12 14.05 -0.65 500 441,300
11:16 14.05 -0.65 800 442,100
11:17 14.05 -0.65 1,100 443,200
11:18 14.05 -0.65 1,400 444,600
11:19 14.05 -0.65 400 445,000
11:25 14.05 -0.65 1,400 446,400
11:26 14.05 -0.65 500 446,900
11:28 14.05 -0.65 5,000 451,900
11:29 14.05 -0.65 2,400 454,300
11:30 14.05 -0.65 100 454,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.66) 0% 2,000 (1.76) 0%
2019 0 (9.64) 0% 3,200 (2.58) 0%
2020 0 (10.79) 0% 0 (3.53) 0%
2021 0 (11.72) 0% 0 (4.41) 0%
2022 0 (14.07) 0% 0 (3.51) 0%
2023 0 (4.53) 0% 0 (0.79) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |