CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex (peq)

35.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,320,3331,093,5411,161,577707,879657,480837,392
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,320,3331,093,5411,161,577707,879657,480837,392
4. Giá vốn hàng bán1,158,356968,1711,050,311611,937570,977725,684
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)161,977125,371111,26695,94286,503111,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9841,8284,2383,061378252
7. Chi phí tài chính3,0115,8743,5331,4001,7474,566
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8242,7462,0081,333105349
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng140,468100,68889,54376,86366,38984,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,48320,63622,42820,74018,74523,332
12. Thu nhập khác2,7081233042481833,698
13. Chi phí khác2991,7311,2201,3755651,089
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,409-1,608-916-1,127-3822,609
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,89219,02821,51219,61318,36325,941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,9993,8844,5353,9433,8065,233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,9993,8844,5353,9433,8065,233
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,89315,14516,97715,67114,55720,708
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,89315,14516,97715,67114,55720,708

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn190,076148,511113,846128,189108,629115,014114,382117,56088,35567,34751,66371,065109,93193,30360,88875,41649,81235,588
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,82922,10017,53828,11217,58321,30121,96211,49717,3248,7025,5795,3825,6894,6265,0181,1503,0604,597
1. Tiền17,82922,10017,53828,11217,58321,30121,96211,49717,3248,7025,5795,3825,6894,6265,0181,1503,0604,597
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn112,06558,91432,36342,53234,17431,70624,39660,10729,45319,95720,63421,35648,71222,98819,01143,22618,38712,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng88,67239,96624,06329,29325,23023,25717,78939,09019,32116,87814,54418,73634,88610,25410,38439,4219,1054,683
2. Trả trước cho người bán21,38315,3405,5779,4316,5974,1923,78418,4937,2672,4704,8071,0614,1262,3043,5072,5866,5634,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn38
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,4354,0273,3095,1103,6365,6144,1803,8814,2222,1653,0192,3459,92610,5185,4101,1832,7233,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-425-419-586-1,301-1,290-1,357-1,357-1,357-1,357-1,555-1,735-786-227-88-290-3-3-68
IV. Tổng hàng tồn kho59,92667,26863,53857,54556,87162,00768,02545,87541,57838,47522,65541,00352,08162,75834,70328,43627,19517,342
1. Hàng tồn kho63,29870,70466,86161,33260,18665,00471,17748,27244,92342,39326,35743,80855,40563,82635,84828,75727,54517,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,372-3,436-3,323-3,786-3,315-2,997-3,152-2,398-3,345-3,917-3,702-2,806-3,324-1,068-1,145-321-350-350
V. Tài sản ngắn hạn khác256228407822112,7953,3253,4492,9322,1552,6041,1701,458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn256228314161906117222945
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8221184580392607
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước932
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,7953,3093,4491,8972,0942,352549804
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn73,17566,89566,58768,15549,72538,31740,63338,44232,75630,67929,98233,36329,91921,90021,44727,54127,14620,208
I. Các khoản phải thu dài hạn2,8432,820992
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,8432,820992
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định70,81662,01162,30732,25832,26735,05237,13517,23224,81422,30522,86128,20321,59514,44813,47915,81415,7167,766
1. Tài sản cố định hữu hình68,93360,11860,29830,11829,95432,56434,54315,28013,29210,73611,22412,6559,83712,20111,35513,65213,5167,411
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,8831,8932,0092,1402,3132,4882,5921,95311,52211,56911,63711,70611,7582,2472,1242,1622,200356
III. Bất động sản đầu tư2,2222,0051,8441,9782,3382,6993,0603,4203,7814,1414,5024,8634,9075,2885,6696,0504,4814,730
- Nguyên giá8,2928,1487,5687,3327,3327,3327,3327,3327,3327,3327,3327,3326,7266,7266,7266,7264,8694,869
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,071-6,144-5,725-5,354-4,993-4,633-4,272-3,912-3,551-3,190-2,830-2,469-1,819-1,438-1,057-676-388-139
IV. Tài sản dở dang dài hạn702,36192433,92015,11953542617,7584,1384,1762,4763,8423,2891,5312,2041,9463,5956,641
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang702,36192433,92015,11953542617,7584,1384,1762,4763,8423,289
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác675181,51130123124561432971286339688753379
1. Chi phí trả trước dài hạn675181,51130123124561432971286339688753379
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN263,251215,406180,433196,345158,353153,330155,015156,003121,11298,02581,645104,428139,849115,20382,335102,95776,95955,796
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả161,954121,84488,239108,65774,06864,37877,404102,09475,21458,99045,66469,526104,42780,01748,15971,88044,09829,165
I. Nợ ngắn hạn161,514121,40487,799108,21773,62863,93873,85698,54673,07457,70945,18368,959103,89179,54547,71371,56343,79928,859
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,00016,00026,36820,95713,3685,03514,47023,40752,48239,34649,98021,97932,80533,49017,048
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn106,47474,74141,28252,45844,75329,75642,71939,15336,11320,5487,6366,45837,59510,32110,29632,3394,7702,687
4. Người mua trả tiền trước7,36012,4297,56815,12112,6958,94611,58416,7359,1688,4035,1962,06313,16112,7737,6952,8192,2074,149
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,3894,9731,7435,6662,2364,5342,5921,5332,3035428701,3611,5826931,457484462265
6. Phải trả người lao động8,8824,3845,0396,9175,4237,4236,0447,1936,7346,1533,3802,0942,9562,2179796945771,212
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,9575,2835,5577,1092441,7371,985
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn66325370
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,435977
11. Phải trả ngắn hạn khác4,2343,5614,0641,9852,8326,0623,89012,9195,6496,7354,2044,3228,9603,3965,1642,0091351,008
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,7131,2374,3243,657
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0263,1021,7357872,0322,2591,7452,08896585949017922616414416896135
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4404404404404404403,5473,5472,1401,282482567537472445317299306
1. Phải trả người bán dài hạn312
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác440440440440440440482482482482482463223342364299306
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm147131815
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn104167
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,0663,0661,659800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu101,29793,56292,19487,68884,28588,95377,61153,90945,89739,03535,98134,90235,42235,18634,17631,07732,86126,631
I. Vốn chủ sở hữu101,29793,56292,19487,68884,28588,95377,61153,90945,89739,03535,98134,90235,42235,18634,17631,07732,86126,631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu49,65549,65549,65549,65549,65549,65538,79430,30824,24624,24624,24624,24624,24624,24624,24624,24624,24620,205
2. Thặng dư vốn cổ phần2,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8792,8791,657
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,4762,4762,4762,4762,4762,4762,4762,4762,4762,4762,4762,4762,4762,4762,4762,3112,0371,772
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,58723,58720,38717,18714,87313,3734,7734,7734,7732,77673953933923910469243358
9. Quỹ dự phòng tài chính1,5371,3371,137984834475375275
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,69914,96516,79715,49114,40120,56928,68913,47311,5236,6574,1033,4244,3454,3613,6371,0963,0812,363
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN263,251215,406180,433196,345158,353153,330155,015156,003121,11298,02581,645104,428139,849115,20382,335102,95776,95955,796
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |