CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex (peq)

36.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,093,5411,161,577707,879657,480837,392
Giá vốn hàng bán968,1711,050,311611,937570,977725,684
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV125,371111,26695,94286,503111,709
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,63622,42820,74018,74523,332
Tổng lợi nhuận trước thuế19,02821,51219,61318,36325,941
Lợi nhuận sau thuế 15,14516,97715,67114,55720,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,14516,97715,67114,55720,708
Tổng tài sản ngắn hạn148,511113,846128,189108,629115,014148,511113,846128,189108,629115,014114,382117,56088,35567,34751,663
Tiền mặt22,10017,53828,11217,58321,30122,10017,53828,11217,58321,30121,96211,49717,3248,7025,579
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho70,70466,86161,33260,18665,00470,70466,86161,33260,18665,00471,17748,27244,92342,39326,357
Tài sản dài hạn66,89566,58768,15549,72538,31766,89566,58768,15549,72538,31740,63338,44232,75630,67929,982
Tài sản cố định62,01162,30732,25832,26735,05262,01162,30732,25832,26735,05237,13517,23224,81422,30522,861
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản215,406180,433196,345158,353153,330215,406180,433196,345158,353153,330155,015156,003121,11298,02581,645
Tổng nợ121,84488,239108,65774,06864,378121,84488,239108,65774,06864,37877,404102,09475,21458,99045,664
Vốn chủ sở hữu93,56292,19487,68884,28588,95393,56292,19487,68884,28588,95377,61153,90945,89739,03535,981

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.05K3.42K3.16K2.93K4.17K1.51K
Giá cuối kỳ36.48K34.13K33.83K32.66K32.87KK
Giá / EPS (PE)11.96 (lần)9.98 (lần)10.72 (lần)11.14 (lần)7.88 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.84K18.57K17.66K16.97K17.91K14.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.94 (lần)1.84 (lần)1.92 (lần)1.92 (lần)1.83 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.94%63.10%65.29%68.60%75.01%74.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.06%36.90%34.71%31.40%24.99%25.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.56%48.90%55.34%46.77%41.99%72.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu130.23%95.71%123.91%87.88%72.37%263.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.44%51.10%44.66%53.23%58.01%27.49%
6/ Thanh toán hiện hành122.33%129.67%118.46%147.54%179.88%104.05%
7/ Thanh toán nhanh64.09%53.51%61.78%65.79%78.22%39.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.20%19.98%25.98%23.88%33.32%9.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản507.67%643.77%360.53%415.20%546.14%354.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn736.34%1,020.31%552.22%605.25%728.08%473.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,168.79%1,259.93%807.27%780.07%941.39%1,289.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,369.33%1,570.89%997.75%948.69%1,116.37%712.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.38%1.46%2.21%2.21%2.47%0.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.03%9.41%7.98%9.19%13.51%2.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.19%18.41%17.87%17.27%23.28%10.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%3%3%3%1%
Tăng trưởng doanh thu-5.86%64.09%7.67%-21.48%%-32.27%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.79%8.33%7.65%-29.70%%-18.13%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.08%-18.79%46.70%15.05%%-11.98%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.48%5.14%4.04%-5.25%%-1.64%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.38%-8.10%23.99%3.28%%-9.36%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc