| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,628 | 1,206 | 5,379 | 1,860 | 769 | ||||||
| 4. Giá vốn hàng bán | 3,677 | 1,203 | 4,309 | 1,452 | 1,200 | ||||||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 50 | 3 | 48 | 408 | -431 | ||||||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 252 | 631 | 213 | 570 | 44 | 324 | 325 | 336 | 344 | ||
| 7. Chi phí tài chính | 367 | 120 | 190 | 14 | |||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 15 | 27 | 19 | 3 | |||||||
| 9. Chi phí bán hàng | |||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 174 | 209 | 84 | 155 | 65 | 93 | 96 | 76 | 67 | 215 | 126 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -289 | 351 | -58 | 401 | 26 | 232 | 229 | 260 | 277 | 193 | -557 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,753 | 540 | -54 | 401 | 25 | 232 | 228 | 260 | 277 | 193 | -557 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,202 | 520 | -54 | 401 | 25 | 232 | 228 | 260 | 277 | 193 | -557 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,202 | 520 | -54 | 401 | 25 | 232 | 228 | 260 | 277 | 193 | -557 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 11,527 | 11,454 | 16,352 | 11,409 | 11,108 | 16,234 | 15,914 | 16,609 | 18,324 | 18,251 | 16,399 | 16,670 | 18,413 | 18,713 | 17,694 | 22,172 | 48,640 | 17,865 | 17,866 | 15,163 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,585 | 5,784 | 8,560 | 7,344 | 3,391 | 7 | 42 | 9 | 81 | 49 | 72 | 57 | 456 | 1,066 | 125 | 140 | 33 | 25 | 26 | 2 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,303 | 5,544 | 2,097 | 1,950 | ||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 620 | 96 | 5,671 | 2,086 | 7,699 | 16,217 | 15,863 | 16,596 | 18,240 | 18,199 | 16,207 | 16,560 | 17,905 | 17,644 | 17,566 | 22,029 | 48,604 | 14,902 | 14,902 | 14,902 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 228 | 228 | 228 | |||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 18 | 30 | 25 | 28 | 18 | 10 | 10 | 4 | 3 | 3 | 119 | 52 | 51 | 3 | 3 | 4 | 2 | 2,710 | 2,710 | 31 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,250 | 5,250 | 5,000 | 5,000 | 51 | 120 | 120 | 121 | ||||||||||||
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,250 | 5,250 | 5,000 | 5,000 | 51 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||
| II. Tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 70 | 70 | 70 | |||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1 | |||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 16,777 | 16,704 | 16,352 | 16,409 | 16,108 | 16,234 | 15,914 | 16,609 | 18,324 | 18,251 | 16,399 | 16,670 | 18,413 | 18,713 | 17,694 | 22,172 | 48,691 | 17,986 | 17,986 | 15,283 |
| A. Nợ phải trả | 2,549 | 4,678 | 4,846 | 4,849 | 4,949 | 5,100 | 5,012 | 5,934 | 7,909 | 8,113 | 8,107 | 8,119 | 9,862 | 10,355 | 8,779 | 14,454 | 40,794 | 8,899 | 8,900 | 5,820 |
| I. Nợ ngắn hạn | 2,549 | 4,678 | 4,846 | 4,849 | 4,949 | 5,100 | 5,012 | 5,934 | 7,909 | 8,113 | 8,107 | 8,119 | 9,862 | 10,355 | 8,779 | 14,454 | 40,794 | 7,925 | 7,925 | 5,026 |
| II. Nợ dài hạn | 974 | 974 | 794 | |||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 14,228 | 12,026 | 11,506 | 11,560 | 11,159 | 11,134 | 10,903 | 10,675 | 10,415 | 10,138 | 8,292 | 8,551 | 8,551 | 8,358 | 8,915 | 7,718 | 7,897 | 9,086 | 9,087 | 9,464 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 16,777 | 16,704 | 16,352 | 16,409 | 16,108 | 16,234 | 15,914 | 16,609 | 18,324 | 18,251 | 16,399 | 16,670 | 18,413 | 18,713 | 17,694 | 22,172 | 48,691 | 17,986 | 17,986 | 15,283 |