CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam (ppe)

12.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,6281,2065,3791,860769
4. Giá vốn hàng bán3,6771,2034,3091,4521,200
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50348408-431
6. Doanh thu hoạt động tài chính25263121357044324325336344
7. Chi phí tài chính36712019014
-Trong đó: Chi phí lãi vay1527193
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp174209841556593967667215126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-289351-5840126232229260277193-557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,753540-5440125232228260277193-557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,202520-5440125232228260277193-557
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,202520-5440125232228260277193-557

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,52711,45416,35211,40911,10816,23415,91416,60918,32418,25116,39916,67018,41318,71317,69422,17248,64017,86517,86615,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,5855,7848,5607,3443,3917429814972574561,0661251403325262
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,3035,5442,0971,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn620965,6712,0867,69916,21715,86316,59618,24018,19916,20716,56017,90517,64417,56622,02948,60414,90214,90214,902
IV. Tổng hàng tồn kho228228228
V. Tài sản ngắn hạn khác18302528181010433119525133422,7102,71031
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,2505,2505,0005,00051120120121
I. Các khoản phải thu dài hạn5,2505,2505,0005,00051505050
II. Tài sản cố định
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn707070
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,77716,70416,35216,40916,10816,23415,91416,60918,32418,25116,39916,67018,41318,71317,69422,17248,69117,98617,98615,283
A. Nợ phải trả2,5494,6784,8464,8494,9495,1005,0125,9347,9098,1138,1078,1199,86210,3558,77914,45440,7948,8998,9005,820
I. Nợ ngắn hạn2,5494,6784,8464,8494,9495,1005,0125,9347,9098,1138,1078,1199,86210,3558,77914,45440,7947,9257,9255,026
II. Nợ dài hạn974974794
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,22812,02611,50611,56011,15911,13410,90310,67510,41510,1388,2928,5518,5518,3588,9157,7187,8979,0869,0879,464
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,77716,70416,35216,40916,10816,23415,91416,60918,32418,25116,39916,67018,41318,71317,69422,17248,69117,98617,98615,283
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |