CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam (ppe)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
12.80
0
7.1K
1.5K
10x
2.2x
18% # 22%
1.1
31 Bi
2 Mi
1,074
16.2 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.00 200
0 12.80 2,700
0.00 0 14.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.00 (-0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 131.80 (0.00) 0% 1.83 (-0.00) -0%
2017 46.05 (0.00) 0% 0.94 (-0.00) -0%
2018 12.53 (0.01) 0% 0.52 (0.00) 0%
2019 13.82 (0.00) 0% 1.35 (-0.00) -0%
2020 20 (0.06) 0% 1 (0.00) 0%
2021 70 (0.01) 0% 0.17 (0.00) 0%
2022 125 (0.00) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,6281,2065,8345,3791,8005,35264,8431,5037,7343681,83735,795
Tổng lợi nhuận trước thuế2,753540-544013,6407441,864675154-3,293942-3,968-4,7628,236
Lợi nhuận sau thuế 2,202520-544013,0697441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,273
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,202520-544013,0697441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,273
Tổng tài sản16,77716,70416,35216,40916,77716,10818,32418,23348,92213,44219,57715,74120,11932,236
Tổng nợ2,5494,6784,8464,8492,5494,9497,9099,68241,0465,7208,5625,6685,43111,960
Vốn chủ sở hữu14,22812,02611,50611,56014,22811,15910,4158,5517,8767,72211,01510,07314,68820,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |