| Chỉ tiêu | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 891,792 | 800,023 | 133,763 | 42,692 | 61,701 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 828,985 | 681,726 | 125,100 | 46,009 | 51,658 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 62,807 | 118,298 | 8,663 | -3,317 | 10,042 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 223 | 29 | 14 | 6 | 9 |
| 7. Chi phí tài chính | 33,166 | 18,030 | 2 | 216 | 203 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 32,327 | 17,661 | 2 | 216 | 203 |
| 9. Chi phí bán hàng | 26,322 | 36,671 | 7,174 | 5,102 | 5,241 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,330 | 12,186 | 9,423 | 4,396 | 4,480 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -9,788 | 51,440 | -7,923 | -13,025 | 127 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -11,110 | 47,676 | -8,879 | -14,112 | 10 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -11,523 | 47,002 | -8,879 | -14,112 | 10 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -11,523 | 47,002 | -8,879 | -14,112 | 10 |
| Chỉ tiêu | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 273,109 | 331,337 | 235,990 | 70,994 | 118,423 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,290 | 8,475 | 750 | 583 | 699 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 152,562 | 262,208 | 163,857 | 61,081 | 86,929 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 98,541 | 59,461 | 68,215 | 7,847 | 10,805 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 11,716 | 1,193 | 3,169 | 1,483 | 19,989 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 956,772 | 988,101 | 712,333 | 708,709 | 806,695 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 243 | 223 | 209 | ||
| II. Tài sản cố định | 932,481 | 972,401 | 691,632 | 6,170 | 20,059 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 15,463 | 10,498 | 15,677 | 702,297 | 785,086 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,586 | 4,979 | 4,814 | 242 | 1,549 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,229,881 | 1,319,438 | 948,323 | 779,703 | 925,118 |
| A. Nợ phải trả | 1,079,223 | 1,157,258 | 811,625 | 634,126 | 730,678 |
| I. Nợ ngắn hạn | 485,622 | 394,198 | 251,052 | 33,503 | 130,055 |
| II. Nợ dài hạn | 593,601 | 763,060 | 560,573 | 600,623 | 600,623 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 150,658 | 162,181 | 136,698 | 145,577 | 194,440 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,229,881 | 1,319,438 | 948,323 | 779,703 | 925,118 |