CTCP Xi măng Sông Lam 2 (px1)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
0 tỷ
20 triệu
794
10 - 10

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.50 (3.50) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 236.00 (-2.10) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.50 (2.00) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.05 (-0.25) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 54 (0.05) 0% 1.84 (0.00) 0%
2011 64.32 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV891,792800,023133,76342,69261,701
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,11047,676-8,879-14,11210
Lợi nhuận sau thuế -11,52347,002-8,879-14,11210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,52347,002-8,879-14,11210
Tổng tài sản1,229,8811,319,438948,323779,7031,229,8811,319,438948,323779,703925,118
Tổng nợ1,079,2231,157,258811,625634,1261,079,2231,157,258811,625634,126730,678
Vốn chủ sở hữu150,658162,181136,698145,577150,658162,181136,698145,577194,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc