CTCP Xi măng Sông Lam 2 (px1)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
200 Bi
20 Mi
0
10 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 54 (0.05) 0% 1.84 (0.00) 0%
2011 64.32 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV891,792800,023133,76342,69261,701
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,11047,676-8,879-14,11210
Lợi nhuận sau thuế -11,52347,002-8,879-14,11210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,52347,002-8,879-14,11210
Tổng tài sản1,229,8811,319,438948,323779,7031,229,8811,319,438948,323779,703925,118
Tổng nợ1,079,2231,157,258811,625634,1261,079,2231,157,258811,625634,126730,678
Vốn chủ sở hữu150,658162,181136,698145,577150,658162,181136,698145,577194,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |