CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình (qbs)

1.38
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh453,289359,3571,529,0091,203,8341,431,0652,186,5123,494,7844,495,7223,516,9652,655,0971,939,946391,9102,073,782
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4535362210
3. Doanh thu thuần (1)-(2)453,289359,3571,529,0091,203,8341,431,0652,186,5123,494,7844,495,2703,516,9652,655,0431,939,946391,8482,073,572
4. Giá vốn hàng bán451,052359,1701,490,6571,223,3901,413,7852,110,5613,316,7984,300,1993,319,4072,503,8641,861,569302,8331,996,464
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,23718738,352-19,55717,28075,952177,986195,071197,558151,17978,37789,01577,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính4983493,1642,5729,12320,37013,24846,0559,3296,0925,3745,65816,297
7. Chi phí tài chính-153-39,87627,62279,280166,270-24,241121,638160,82345,03516,85411,09820,29729,370
-Trong đó: Chi phí lãi vay10021,50943,95541,83845,20171,61075,03461,27034,45812,8796,85518,54822,478
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh740433111
9. Chi phí bán hàng541,05719710714,23919,22327,14030,07054,73145,48840,08059,58440,555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp72,743139,22810,2105,63112,39329,16512,53433,54213,51210,5576,81412,41013,335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-69,910-99,8733,486-101,263-166,06672,28529,92216,69093,60984,37225,7602,38210,147
12. Thu nhập khác29,09336,3984,8783,4814,3207552,0912,4728,0723,8985,386654
13. Chi phí khác21675,2262,7791,1676,9862413,3271,2681,1595,1662,431128
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)28,877-38,8272,0992,314-2,666514-1,2361,2056,913-1,2682,954526
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-41,033-138,7005,585-98,949-168,73272,79928,68617,895100,52283,10428,7152,90810,147
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2961,47613,4686,1484,58622,99118,6847,3678701,813
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,178-9974,066-252252
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,474-9975,54113,4686,1484,33423,24418,6847,3678701,813
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-41,033-138,700111-97,952-174,27359,33122,53913,56177,27864,41921,3482,0388,334
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-290-664-1,162261,735-936-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-41,033-138,700401-97,288-173,11259,30522,53911,82678,21464,42021,3482,0388,334

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn462,454561,460765,910687,052773,651973,5551,094,1961,305,3491,744,8381,011,680365,297380,438376,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,17510,85213,76411,22422,00324,33764,283254,451350,11630,49833,10873,12753,959
1. Tiền1758523,7646,49222,00324,33763,41490,747151,01622,21733,10873,12753,959
2. Các khoản tương đương tiền10,00010,00010,0004,732870163,704199,1008,281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31910,30010,00010,00011,96917,00017,00017,000
1. Chứng khoán kinh doanh17,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31910,30010,00010,00011,96917,00017,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn396,387500,337749,193645,475727,703846,823856,623877,7921,109,467668,375220,48668,478104,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng559,261566,370750,798168,770465,614732,716472,000227,299216,403629,942127,12822,69239,764
2. Trả trước cho người bán48,16576,9498,382482,557262,818112,327348,623594,891823,72720,01988,77444,85468,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3093344471,6704,63518,67639,46659,29173,43123,4587,5034,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-211,349-143,315-10,435-7,521-12,364-16,896-3,466-3,689-4,094-5,044-2,919-3,467-4,114
IV. Tổng hàng tồn kho55,30850,03965216,7299,81381,238144,187126,866258,463228,547103,838218,054163,710
1. Hàng tồn kho55,30850,03965216,7299,81381,238144,187126,866258,463228,547103,838218,054167,730
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,020
V. Tài sản ngắn hạn khác5842321,9833,3234,13211,15717,13529,2409,79267,2607,86620,77954,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17120912440910,9899,0568,89243286329512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ57201,7722,7603,7221687012,6708,77519,2353,9315,31734,377
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước510210144018,0097,6785855033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác47,1123,63715,44719,763
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,48116,995497,038535,631774,247977,003935,879929,215719,676548,58463,54933,73713,109
I. Các khoản phải thu dài hạn20,801
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác21,290
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-489
II. Tài sản cố định11,47712,759209,656223,644233,671344,657354,535272,675171,237146,32527,90810,0947,828
1. Tài sản cố định hữu hình11,47712,759129,256141,243151,269255,359265,187185,90087,29662,38327,90810,0947,828
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình80,40082,40282,40289,29889,34886,77583,94183,941
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3321,3321,2032,9943,14160,381168,637152,93229,63521,7775,281
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,3321,3321,2032,9943,14160,381168,637
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,22015,10631,455244,114330,065274,567200,548238,376240,806
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh107,806107,374105,882
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,56020,16054,160233,504234,504295,089295,089238,376240,806
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-340-5,054-22,705-97,196-11,813-136,479-94,541
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,075
VI. Tổng tài sản dài hạn khác415270,943279,200287,806299,288303,636326,75311,0558,5226,0061,867
1. Chi phí trả trước dài hạn415270,943279,200287,806299,288303,636326,75311,0558,5226,0061,867
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7,45468,858109,570
TỔNG CỘNG TÀI SẢN473,935578,4551,262,9481,222,6831,547,8981,950,5582,030,0752,234,5642,464,5151,560,264428,846414,176389,216
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả29,44292,929644,912604,454830,5201,062,4431,220,9681,406,4791,688,1891,142,086339,366346,044359,122
I. Nợ ngắn hạn29,44292,113469,915490,956690,242768,765897,2941,104,3941,599,8131,021,833338,777345,273356,049
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,74442,242234,126234,773236,523384,364670,734854,8061,037,886244,037183,842109,572199,170
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,0786,981110,173173,749123,746193,01199,969233,054201,216758,675118,800229,012152,730
4. Người mua trả tiền trước82215988282,732181,68689,6952,032334,6771412,2134,1022,049
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước156546354,5453,8743,54943810,07015,3918,7561,8751,626
6. Phải trả người lao động7393127328823744620
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4317063499913,007713464
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác76234,843117,22173,54134,79412227,6929,28614,3048915,1679
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,7767,7767,7767,7767,7764,9494,9493,606-75
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn817174,997113,498140,278293,678323,675302,08588,376120,2535897713,073
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác48
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn817163,598106,277132,060289,604323,675302,03888,124120,2535897713,073
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11,3997,2218,2184,074252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu444,493485,526618,035618,229717,378888,115809,107828,085776,326418,17889,47968,13130,094
I. Vốn chủ sở hữu444,493485,526618,035618,229717,378888,115809,107828,085776,326418,17889,47968,13130,094
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu693,299693,299693,299693,299693,299693,299693,299693,299639,999320,00056,00056,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-3,249-3,249-3,249-3,249-3,249-3,249-3,249-3,001-5,666
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,69215,69215,69215,69215,6929,7629,7627,728
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-261,250-220,217-92,916-93,0124,583186,277109,29580,152112,11497,89933,47912,13110,094
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,2085,4997,0532,02649,90729,879279
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN473,935578,4551,262,9481,222,6831,547,8981,950,5582,030,0752,234,5642,464,5151,560,264428,846414,176389,216
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc