CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (rbc)

6.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh329,153335,007458,185408,567310,149439,970
4. Giá vốn hàng bán301,469307,395423,105377,508283,788415,121
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,68427,61235,08131,05926,36124,849
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,0984,1286,0344,1422,7942,128
7. Chi phí tài chính1,1471,0595,6601,5707183,865
-Trong đó: Chi phí lãi vay3617831,694701421654
9. Chi phí bán hàng4,3954,3236,9286,2864,8213,665
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,72523,09125,67623,88320,23823,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,5153,2662,8503,4623,378-3,760
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4183,7063,4283,4643,110-5,480
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,8593,1392,5842,4492,472-7,209
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,8593,1392,5842,4492,472-7,209

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn197,038131,721177,350237,688201,161178,006158,014179,409162,075153,125197,637222,957267,371167,557225,670229,146170,969179,185105,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,48619,08153,48013,66533,95825,24721,1096,00316,24040,06449,05459,93767,03341,49983,31867,70122,87917,25212,022
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn80,67548,79129,50053,13819,35926,00027,02323,24037,85417,0002,2002,20017,00310,8149,619
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,43040,18738,44770,87757,55054,08766,70797,92668,21341,87149,95852,44567,37465,29857,10751,28950,86971,72341,493
IV. Tổng hàng tồn kho34,18320,47253,05394,44585,15970,43938,85746,76136,91851,18086,87697,259105,61839,97463,72198,44781,85973,72741,489
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2643,1902,8715,5635,1342,2334,3185,4792,8503,0109,55011,11610,3449,97211,90511,70915,36316,48410,299
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,58550,65151,06050,69753,11256,29961,84166,22957,70161,06363,95870,83981,04393,887106,771104,617115,686112,59884,346
I. Các khoản phải thu dài hạn1081081101101101101101101101162,5322,74816
II. Tài sản cố định39,16040,10740,90940,38942,21545,00146,82143,60441,95845,15745,62752,49358,51663,88170,47770,21875,95976,12554,542
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1401,1401,1401,1401,1401,1401,1403,7601,4441,1741,0511,0366,12713,67815,61416,90023,71523,41721,192
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,0438,3418,3418,5358,8199,06612,06611,75411,75411,75411,75412,00015,90015,90019,74916,58814,71411,6797,595
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1349565605228279821,7047,0012,4342,8622,9942,5625004129319101,2981,3771,017
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN246,623182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187261,596293,796348,414261,445332,441333,763286,656291,784189,649
A. Nợ phải trả102,70941,31791,924154,483122,820105,32483,666109,58387,40384,644130,479145,280196,506109,268182,083215,492170,345218,789130,303
I. Nợ ngắn hạn89,18527,79378,400140,959109,29691,80170,14296,05973,87970,845113,593129,911186,21398,902171,771201,192122,758191,252106,225
II. Nợ dài hạn13,52413,52413,52413,52413,52413,52413,52413,52413,52413,79916,88615,36910,29310,36610,31214,30047,58727,53724,078
B. Nguồn vốn chủ sở hữu143,914141,055136,486133,902131,453128,980136,189136,055132,373129,544131,117148,516151,908152,177150,359118,271116,31172,99459,346
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN246,623182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187261,596293,796348,414261,445332,441333,763286,656291,784189,649
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |