CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (rbc)

7.30
0.80
(12.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
7.30
7.30
7.30
200
14.1K
0.3K
23.5x
0.5x
2% # 2%
4.0
73 Bi
10 Mi
622
8.4 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 1,000 7.40 100
5.80 200 0.00 0
5.70 2,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.60 (-0.70) 25.0%
HNG 4.60 (-0.10) 15.9%
DRC 32.10 (0.00) 11.9%
DPR 42.00 (-0.50) 11.5%
RTB 27.60 (0.30) 7.5%
BRR 19.00 (1.30) 6.2%
HRC 49.30 (0.00) 4.6%
CSM 12.50 (-0.05) 4.1%
TRC 40.00 (-0.45) 3.8%
DRI 11.60 (0.10) 2.6%
SRC 29.00 (0.00) 2.5%
TNC 37.50 (0.00) 2.2%
VRG 24.80 (-0.20) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 7.30 0.80 100 100
13:31 7.30 0.80 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 596.14 (0.46) 0% 6.20 (0.00) 0%
2018 574.62 (0.47) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 469.67 (0.44) 0% 1.80 (-0.01) -0%
2020 462.20 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%
2021 434.81 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2022 491.70 (0.46) 0% 0 (0.00) 0%
2023 431.26 (0) 0% 2.84 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,007458,185408,567310,149439,970
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7063,4283,4643,110-5,480
Lợi nhuận sau thuế 3,1392,5842,4492,472-7,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1392,5842,4492,472-7,209
Tổng tài sản182,372228,410288,385254,272182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187261,596
Tổng nợ41,31791,924154,483122,82041,31791,924154,483122,820105,32483,666109,58387,40384,644130,479
Vốn chủ sở hữu141,055136,486133,902131,453141,055136,486133,902131,453128,980136,189136,055132,373129,544131,117


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |