CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (rbc)

5.70
-0.10
(-1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
6.20
6.20
5.70
1,400
14.4K
0.3K
27.6x
0.6x
1% # 2%
3.9
80 Bi
10 Mi
721
9 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 1,300 6.20 600
5.20 3,000 6.30 200
5.10 500 6.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.80 (-0.10) 22.7%
PHR 54.50 (-1.70) 20.1%
DPR 36.20 (-1.35) 10.4%
RTB 28.00 (0.00) 8.3%
BRR 18.30 (1.20) 8.2%
DRC 14.80 (-0.35) 7.8%
TRC 75.20 (-2.90) 6.5%
CSM 12.55 (-0.30) 4.2%
HRC 26.65 (-1.05) 3.6%
DRI 12.30 (-0.30) 2.8%
SRC 48.00 (0.00) 2.3%
TNC 30.40 (-2.20) 1.8%
VRG 17.70 (-0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:54 6.20 0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 596.14 (0.46) 0% 6.20 (0.00) 0%
2018 574.62 (0.47) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 469.67 (0.44) 0% 1.80 (-0.01) -0%
2020 462.20 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%
2021 434.81 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2022 491.70 (0.46) 0% 0 (0.00) 0%
2023 431.26 (0) 0% 2.84 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV329,153335,007458,185408,567310,149439,970
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4183,7063,4283,4643,110-5,480
Lợi nhuận sau thuế 2,8593,1392,5842,4492,472-7,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8593,1392,5842,4492,472-7,209
Tổng tài sản246,623182,372228,410288,385246,623182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187
Tổng nợ102,70941,31791,924154,483102,70941,31791,924154,483122,820105,32483,666109,58387,40384,644
Vốn chủ sở hữu143,914141,055136,486133,902143,914141,055136,486133,902131,453128,980136,189136,055132,373129,544


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |