CTCP Sông Đà 27 (s27)

0.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,73718,86827,18736,16027,570
4. Giá vốn hàng bán11,51116,96423,96432,81131,607
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,7741,9043,2233,349-4,037
6. Doanh thu hoạt động tài chính111
7. Chi phí tài chính4,3706,4424,8485,1616,393
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3086,2994,6775,1616,393
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9731,5441,2031,0641,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,117-6,082-2,827-2,874-12,215
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,86583,08887,22288,97485,890101,39697,294126,932106,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12147585182141661461,195
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,83047,92253,05650,58742,93854,62643,82272,27945,53419,175
IV. Tổng hàng tồn kho33,87835,00734,01335,48239,51743,66750,30151,20256,525
V. Tài sản ngắn hạn khác1461461462,8472,9172,8893,0063,3043,034
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,14123,79226,55329,27331,42334,57141,67957,46529,992
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định12,74315,07017,39919,76722,21325,25732,2369,52711,720
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10046246246246211426,00715,057
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9663,0003,0003,0003,0003,0003,69021,6902,765
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4325,6225,6926,0445,7475,8535,638242450
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN96,006106,881113,775118,247117,313135,967138,973184,397136,280121,646
A. Nợ phải trả130,829134,800135,549137,431133,649139,951135,200165,894117,257
I. Nợ ngắn hạn125,589125,659123,109122,191116,109123,746115,846144,79194,48210,661
II. Nợ dài hạn5,2409,14012,44015,24017,54016,20519,35321,10322,77510,383
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-34,823-27,919-21,775-19,184-16,336-3,9843,77318,50219,023430
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN96,006106,881113,775118,247117,313135,967138,973184,397136,280
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |