CTCP Sông Đà 27 (s27)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
0 tỷ
2 triệu
552
2.9 - 0.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 60 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2016 25.66 (0.02) 0% 0 (-0.01) 0%
2017 22.10 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 1.64 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3665,7229,73718,86827,18736,16027,570
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,467-1,069-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Lợi nhuận sau thuế -1,467-1,069-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,467-1,069-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Tổng tài sản96,006106,881110,273109,30196,006106,881113,775118,247117,313135,967138,973184,397136,280121,646
Tổng nợ130,829134,800135,957133,518130,829134,800135,549137,431133,649139,951135,200165,894117,257
Vốn chủ sở hữu-34,823-27,919-25,684-24,218-34,823-27,919-21,775-19,184-16,336-3,9843,77318,50219,023430


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc