CTCP Sông Đà 27 (s27)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
1 Bi
2 Mi
0
0.7 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 60 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2016 25.66 (0.02) 0% 0 (-0.01) 0%
2017 22.10 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 1.64 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3665,7229,73718,86827,18736,16027,570
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,467-1,069-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Lợi nhuận sau thuế -1,467-1,069-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,467-1,069-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Tổng tài sản96,006106,881110,273109,30196,006106,881113,775118,247117,313135,967138,973184,397136,280121,646
Tổng nợ130,829134,800135,957133,518130,829134,800135,549137,431133,649139,951135,200165,894117,257
Vốn chủ sở hữu-34,823-27,919-25,684-24,218-34,823-27,919-21,775-19,184-16,336-3,9843,77318,50219,023430


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |