CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (sb1)

6.20
-0.10
(-1.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh356,830322,332284,409204,072235,329271,699270,322289,339296,230283,804417,850372,998355,091351,074432,606
4. Giá vốn hàng bán313,091280,135239,210178,540194,680226,591225,477239,719236,628224,125208,945168,678175,452180,061198,268
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,92741,17944,24124,63839,22343,55040,50445,25159,60259,68042,72553,11546,68740,19971,964
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4921,8431,35730825811917224831,2273,0053,8116,8343,9443,392
7. Chi phí tài chính39411052953938607781,666739199615577250
-Trong đó: Chi phí lãi vay3735992943928597781,66534152421494249
9. Chi phí bán hàng14,46914,16714,65814,48212,74216,30716,19318,01223,70622,26417,57115,63210,7787,8864,826
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,47615,63218,39721,14822,85822,34418,28518,78720,08317,72117,77214,56817,98611,2327,639
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,47413,18512,503-10,7883,5854,6255,1847,89914,23220,91310,34826,52724,14324,44962,641
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,40113,67612,776-10,1454,1175,7735,6578,25815,67126,87216,92332,48828,49730,04969,066
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,02010,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,74812,85724,06221,05822,41653,146
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,02010,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,74812,85724,06221,05822,41653,146

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn124,364106,65886,27658,44355,46762,12859,65474,697100,211113,314124,578141,59798,915107,989114,586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền74,47559,79733,74618,2379,9954,6563,0148,04342,58712,84138,09472,79743,25445,72420,077
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56630011,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,1954,5673,1002,9882,9914,3603,9929,3219,77159,90640,57431,83617,60527,68047,992
IV. Tổng hàng tồn kho35,90241,03047,91534,61039,96650,89051,03454,73346,40240,09943,50633,02624,83632,91632,392
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2279641,5142,6092,5152,2221,6132,6001,4514682,4053,93813,2191,6692,809
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn74,68084,43997,537114,935124,803137,431139,914147,880152,525128,52287,33773,95988,849113,411117,408
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định52,57359,69667,52979,80783,46186,64589,24191,08689,49661,21939,11338,64756,95975,81491,862
III. Bất động sản đầu tư3,1102,6832,865
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,862975177205,529422491491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,0007,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,99722,06027,14235,12838,48049,81150,49656,79363,02967,28342,69534,89031,88930,10618,055
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN199,045191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736241,836211,916215,556187,763221,401231,994
A. Nợ phải trả64,53159,99752,61950,11547,24958,50050,35371,28291,52090,45154,89851,56045,18479,10441,142
I. Nợ ngắn hạn55,14250,38442,28236,07233,68541,55845,39766,25587,53786,51850,36645,08332,12773,82235,714
II. Nợ dài hạn9,3899,61310,33714,04413,56516,9424,9575,0273,9833,9334,5326,47713,0575,2825,428
B. Nguồn vốn chủ sở hữu134,514131,100131,194123,264133,021141,059149,214151,295161,216151,385157,018163,996142,580142,297190,852
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN199,045191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736241,836211,916215,556187,763221,401231,994
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |