CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (sb1)

6.90
0.30
(4.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.80
6.90
6.80
2,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
11 triệu
826
9.2 - 5.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 500 7.00 500
6.20 500 7.50 2,400
5.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:50 6.90 0 2,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.29) 0% 14.70 (0.01) 0%
2018 300 (0.27) 0% 6.90 (0.00) 0%
2019 0 (0.27) 0% 6.38 (0.00) 0%
2020 278.81 (0.24) 0% 6.01 (0.00) 0%
2022 278.31 (0) 0% 4.95 (0) 0%
2023 394.50 (0) 0% 8.92 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV322,332284,409204,072235,329271,699270,322289,339296,230283,804417,850
Tổng lợi nhuận trước thuế13,67612,776-10,1454,1175,7735,6578,25815,67126,87216,923
Lợi nhuận sau thuế 10,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,74812,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,74812,857
Tổng tài sản191,097183,813173,379180,270191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736241,836211,916
Tổng nợ59,99752,61950,11547,24959,99752,61950,11547,24958,50050,35371,28291,52090,45154,898
Vốn chủ sở hữu131,100131,194123,264133,021131,100131,194123,264133,021141,059149,214151,295161,216151,385157,018


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc