| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 279,941 | 208,435 | 294,717 | 196,113 | 230,297 | 234,632 | 316,749 | 308,645 | 292,093 | 268,943 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 110,229 | 103,449 | 124,887 | 116,811 | 131,945 | 135,969 | 143,718 | 132,936 | 126,856 | 122,809 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 169,713 | 104,986 | 169,830 | 79,301 | 98,352 | 98,663 | 173,031 | 175,709 | 165,237 | 146,134 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 881 | 1,325 | 717 | 463 | 1,273 | 714 | 826 | 466 | 181 | 63 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,838 | 4,322 | 9,081 | 17,126 | 26,129 | 32,755 | 42,086 | 47,903 | 55,613 | 72,464 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,838 | 4,322 | 8,876 | 17,064 | 24,906 | 32,205 | 39,285 | 47,898 | 53,624 | 62,862 |
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,912 | 5,649 | 5,779 | 4,942 | 4,861 | 6,436 | 8,113 | 7,569 | 5,741 | 3,151 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 162,844 | 96,339 | 155,686 | 57,696 | 68,635 | 60,186 | 123,659 | 120,703 | 104,064 | 70,582 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 162,885 | 96,337 | 155,956 | 57,693 | 67,748 | 61,791 | 123,677 | 120,897 | 104,057 | 70,615 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 150,826 | 90,223 | 146,191 | 55,053 | 63,591 | 57,945 | 117,229 | 114,607 | 98,752 | 69,690 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 150,826 | 90,223 | 146,191 | 55,053 | 63,591 | 57,945 | 117,229 | 114,607 | 98,752 | 69,690 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 105,862 | 72,078 | 60,995 | 41,388 | 31,715 | 24,302 | 36,725 | 88,553 | 60,623 | 66,312 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 76,884 | 48,393 | 31,818 | 14,969 | 5,157 | 692 | 1,688 | 52,584 | 9,561 | 9,502 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 28,894 | 23,594 | 28,168 | 25,412 | 25,550 | 22,239 | 33,178 | 32,170 | 48,802 | 56,779 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 43 | 49 | 949 | 948 | 933 | 990 | 1,760 | 3,723 | 2,170 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 41 | 41 | 60 | 59 | 75 | 383 | 99 | 76 | 89 | 31 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 559,893 | 591,826 | 636,896 | 679,538 | 733,830 | 799,294 | 868,391 | 935,148 | 1,011,990 | 1,079,913 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| II. Tài sản cố định | 546,543 | 580,430 | 622,482 | 671,497 | 725,696 | 791,077 | 859,734 | 927,665 | 995,793 | 1,066,211 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,433 | 7,313 | 7,313 | 4,018 | 5,353 | 3,692 | 311 | 468 | ||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,600 | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,907 | 4,072 | 7,091 | 4,013 | 2,771 | 4,515 | 8,648 | 7,474 | 12,276 | 13,224 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 665,755 | 663,904 | 697,892 | 720,925 | 765,545 | 823,596 | 905,116 | 1,023,701 | 1,072,612 | 1,146,226 |
| A. Nợ phải trả | 40,795 | 52,934 | 87,055 | 170,241 | 250,119 | 371,617 | 416,710 | 554,024 | 617,867 | 702,541 |
| I. Nợ ngắn hạn | 40,795 | 52,934 | 83,917 | 147,873 | 154,066 | 186,861 | 146,683 | 202,926 | 148,283 | 153,545 |
| II. Nợ dài hạn | 3,138 | 22,368 | 96,053 | 184,756 | 270,027 | 351,098 | 469,584 | 548,996 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 624,960 | 610,970 | 610,837 | 550,685 | 515,426 | 451,979 | 488,406 | 469,677 | 454,745 | 443,685 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 665,755 | 663,904 | 697,892 | 720,925 | 765,545 | 823,596 | 905,116 | 1,023,701 | 1,072,612 | 1,146,226 |