CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh (sbm)

34.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,61197,20164,28845,84161,018279,941208,435294,717196,113230,297234,632316,749308,645292,093268,943
Giá vốn hàng bán30,45434,45624,61020,70928,796110,229103,449124,887116,811131,945135,969143,718132,936126,856122,809
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,15862,74539,67825,13232,222169,713104,986169,83079,30198,35298,663173,031175,709165,237146,134
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh40,38561,17038,02923,26030,036162,84496,339155,68657,69668,63560,186123,659120,703104,06470,582
Tổng lợi nhuận trước thuế40,39961,17038,04423,27330,036162,88596,337155,95657,69367,74861,791123,677120,897104,05770,615
Lợi nhuận sau thuế 37,62256,65335,11421,43728,133150,82690,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,62256,65335,11421,43728,133150,82690,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
Tổng tài sản ngắn hạn105,729116,25847,93841,05172,078105,86272,07860,99541,38831,71524,30236,72588,55360,62366,312
Tiền mặt76,88476,4169,96425,19248,39376,88448,39331,81814,9695,1576921,68852,5849,5619,502
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho43399174943499499489339901,7603,7232,170
Tài sản dài hạn559,893564,501573,547581,822591,826559,893591,826636,896679,538733,830799,294868,391935,1481,011,9901,079,913
Tài sản cố định546,543552,264561,293570,681580,430546,543580,430622,482671,497725,696791,077859,734927,665995,7931,066,211
Đầu tư tài chính dài hạn3,600
Tổng tài sản665,622680,759621,485622,874663,904665,755663,904697,892720,925765,545823,596905,1161,023,7011,072,6121,146,226
Tổng nợ40,66248,37645,75535,51252,93440,79552,93487,055170,241250,119371,617416,710554,024617,867702,541
Vốn chủ sở hữu624,960632,383575,730587,362610,970624,960610,970610,837550,685515,426451,979488,406469,677454,745443,685

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.35K2K3.25K1.41K1.63K1.49K3.01K2.94K2.53K1.79K0.55K0.95K
Giá cuối kỳ31K26.42K24.87K19.18K16.93K13.02K17.53K16.05K23.10K23.10KKK
Giá / EPS (PE)9.26 (lần)13.19 (lần)7.66 (lần)13.59 (lần)10.38 (lần)8.76 (lần)5.83 (lần)5.46 (lần)9.12 (lần)12.93 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.99 (lần)5.71 (lần)3.80 (lần)3.81 (lần)2.87 (lần)2.16 (lần)2.16 (lần)2.03 (lần)3.08 (lần)3.35 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.87K13.56K13.56K14.12K13.22K11.59K12.52K12.04K11.66K11.38K9.84K8.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.23 (lần)1.95 (lần)1.83 (lần)1.36 (lần)1.28 (lần)1.12 (lần)1.40 (lần)1.33 (lần)1.98 (lần)2.03 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.90%10.86%8.74%5.74%4.14%2.95%4.06%8.65%5.65%5.79%6.11%7.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.10%89.14%91.26%94.26%95.86%97.05%95.94%91.35%94.35%94.21%93.89%92.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.13%7.97%12.47%23.61%32.67%45.12%46.04%54.12%57.60%61.29%68.19%68.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.53%8.66%14.25%30.91%48.53%82.22%85.32%117.96%135.87%158.34%214.39%220.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.87%92.03%87.53%76.39%67.33%54.88%53.96%45.88%42.40%38.71%31.81%31.19%
6/ Thanh toán hiện hành259.50%136.17%72.68%27.99%20.59%13.01%25.04%43.64%40.88%43.19%40.58%50.84%
7/ Thanh toán nhanh259.39%136.07%71.55%27.35%19.98%12.48%23.84%41.80%39.42%43.19%40.58%50.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn188.46%91.42%37.92%10.12%3.35%0.37%1.15%25.91%6.45%6.19%3.11%24.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.05%31.40%42.23%27.20%30.08%28.49%35%30.15%27.23%23.46%18.99%16.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn264.44%289.18%483.18%473.84%726.15%965.48%862.49%348.54%481.82%405.57%310.63%208.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.79%34.12%48.25%35.61%44.68%51.91%64.85%65.71%64.23%60.62%59.69%53.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho256,346.52%211,120.41%13,159.85%12,321.84%14,142.02%13,734.24%8,165.80%3,570.67%5,845.90%%%18,070.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần53.88%43.29%49.60%28.07%27.61%24.70%37.01%37.13%33.81%25.91%9.29%19.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)22.65%13.59%20.95%7.64%8.31%7.04%12.95%11.20%9.21%6.08%1.76%3.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.13%14.77%23.93%10%12.34%12.82%24%24.40%21.72%15.71%5.55%10.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)137%87%117%47%48%43%82%86%78%57%17%47%
Tăng trưởng doanh thu34.31%-29.28%50.28%-14.84%-1.85%-25.92%2.63%5.67%8.61%%22.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận67.17%-38.28%165.55%-13.43%9.74%-50.57%2.29%16.06%41.70%%-42.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.93%-39.19%-48.86%-31.94%-32.69%-10.82%-24.78%-10.33%-12.05%%6.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.29%0.02%10.92%6.84%14.04%-7.46%3.99%3.28%2.49%%9.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.28%-4.87%-3.19%-5.83%-7.05%-9.01%-11.58%-4.56%-6.42%%7.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |